Ratiopharm Ulm vs Budućnost Podgorica 15/11/2023
-
15/11/23
02:30
|
Vòng 7
-
- 84 : 67
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ratiopharm Ulm
23
14
22
25
84
Budućnost Podgorica
19
18
11
19
67
Quý 1
23
:
19
3
0 - 3
Budućnost Podgorica
0:18
3
3 - 3
Ratiopharm Ulm
0:42
2
5 - 3
Ratiopharm Ulm
1:14
2
5 - 5
Budućnost Podgorica
1:29
2
5 - 7
Budućnost Podgorica
1:53
2
7 - 7
Ratiopharm Ulm
2:53
2
9 - 7
Ratiopharm Ulm
3:24
3
9 - 10
Budućnost Podgorica
3:47
2
9 - 12
Budućnost Podgorica
4:27
2
9 - 14
Budućnost Podgorica
5:38
3
12 - 14
Ratiopharm Ulm
5:57
2
12 - 16
Budućnost Podgorica
6:14
3
15 - 16
Ratiopharm Ulm
6:23
3
15 - 19
Budućnost Podgorica
7:16
2
17 - 19
Ratiopharm Ulm
8:03
3
20 - 19
Ratiopharm Ulm
9:01
3
23 - 19
Ratiopharm Ulm
9:38
Quý 2
14
:
18
3
23 - 22
Budućnost Podgorica
10:38
2
25 - 22
Ratiopharm Ulm
11:42
3
28 - 22
Ratiopharm Ulm
12:47
2
28 - 24
Budućnost Podgorica
13:40
3
31 - 24
Ratiopharm Ulm
14:47
2
31 - 26
Budućnost Podgorica
15:07
2
31 - 28
Budućnost Podgorica
16:32
1
31 - 29
Budućnost Podgorica
16:32
1
31 - 30
Budućnost Podgorica
16:32
1
32 - 30
Ratiopharm Ulm
16:34
1
33 - 30
Ratiopharm Ulm
16:34
1
34 - 30
Ratiopharm Ulm
16:34
2
34 - 32
Budućnost Podgorica
16:49
2
34 - 34
Budućnost Podgorica
17:35
3
34 - 37
Budućnost Podgorica
19:21
3
37 - 37
Ratiopharm Ulm
19:40
Quý 3
22
:
11
2
39 - 37
Ratiopharm Ulm
21:11
1
39 - 38
Budućnost Podgorica
21:33
1
39 - 39
Budućnost Podgorica
21:33
2
41 - 39
Ratiopharm Ulm
23:13
3
44 - 39
Ratiopharm Ulm
23:59
1
44 - 40
Budućnost Podgorica
25:28
1
44 - 41
Budućnost Podgorica
25:28
2
46 - 41
Ratiopharm Ulm
25:44
1
47 - 41
Ratiopharm Ulm
26:18
1
48 - 41
Ratiopharm Ulm
26:18
3
51 - 41
Ratiopharm Ulm
26:49
3
51 - 44
Budućnost Podgorica
27:10
3
54 - 44
Ratiopharm Ulm
27:31
1
54 - 45
Budućnost Podgorica
28:16
1
54 - 46
Budućnost Podgorica
28:16
2
54 - 48
Budućnost Podgorica
28:50
1
55 - 48
Ratiopharm Ulm
29:01
1
56 - 48
Ratiopharm Ulm
29:01
3
59 - 48
Ratiopharm Ulm
29:24
Quý 4
25
:
19
2
59 - 50
Budućnost Podgorica
30:20
1
60 - 50
Ratiopharm Ulm
30:37
1
61 - 50
Ratiopharm Ulm
30:37
2
61 - 52
Budućnost Podgorica
31:19
3
61 - 55
Budućnost Podgorica
31:36
2
61 - 57
Budućnost Podgorica
31:54
1
62 - 57
Ratiopharm Ulm
32:06
2
64 - 57
Ratiopharm Ulm
34:53
2
66 - 57
Ratiopharm Ulm
35:22
3
69 - 57
Ratiopharm Ulm
36:32
2
71 - 57
Ratiopharm Ulm
37:10
1
72 - 57
Ratiopharm Ulm
37:10
3
75 - 57
Ratiopharm Ulm
37:32
2
75 - 59
Budućnost Podgorica
38:00
1
76 - 59
Ratiopharm Ulm
38:16
1
77 - 59
Ratiopharm Ulm
38:16
3
77 - 62
Budućnost Podgorica
38:31
2
79 - 62
Ratiopharm Ulm
38:53
2
79 - 64
Budućnost Podgorica
38:56
3
82 - 64
Ratiopharm Ulm
39:16
2
84 - 64
Ratiopharm Ulm
39:37
3
84 - 67
Budućnost Podgorica
39:56
Tải thêm
Phỏng đoán
- 15/35 (42.9%)
- 3 con trỏ
- 9/26 (34.6%)
- 13/23 (56.5%)
- 2 con trỏ
- 16/38 (42.1%)
- 13/14 (92%)
- Ném miễn phí
- 8/10 (80%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 8
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Makoundou, Yoan
C
DIM
17
REB
7
HT
1
PHT
32:26
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
32:26
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Paul, Brandon
G
DIM
14
REB
2
HT
2
PHT
31:51
Kính
14
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
31:51
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Mathias, Dakota
G
DIM
13
REB
2
HT
1
PHT
20:20
Kính
13
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
20:20
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/8
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Williams, Trevion
C
DIM
13
REB
10
HT
1
PHT
18:42
Kính
13
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
18:42
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Herkenhoff, Philipp
F
DIM
12
REB
4
HT
1
PHT
24:05
Kính
12
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
24:05
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/5
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 170
- GP
- 170
- 89
- SP
- 80
Đối đầu
TC
07/11/24
02:45
Budućnost Podgorica
- 25
- 19
- 26
- 18
- 22
- 20
- 20
- 26
TC
24/01/24
02:00
Budućnost Podgorica
- 16
- 14
- 18
- 24
- 17
- 21
- 21
- 13
TTG
15/11/23
02:30
Ratiopharm Ulm
- 23
- 14
- 22
- 25
- 19
- 18
- 11
- 19
TTG
13/04/23
01:30
Ratiopharm Ulm
- 16
- 26
- 26
- 24
- 30
- 23
- 9
- 21
TTG
20/01/22
02:00
Budućnost Podgorica
- 15
- 18
- 15
- 20
- 30
- 20
- 18
- 21
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 17 | 1 | 1754:1401 | 34 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1729:1600 | 26 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1608:1546 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1598:1574 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1517:1503 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1400:1428 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1462:1550 | 16 | |
8 | 18 | 8 | 10 | 1507:1538 | 16 | |
9 | 18 | 2 | 16 | 1478:1762 | 4 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1509:1660 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1486:1368 | 28 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1519:1461 | 26 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1567:1408 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1502:1522 | 20 | |
5 | 18 | 9 | 9 | 1335:1334 | 18 | |
6 | 18 | 8 | 10 | 1433:1421 | 16 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1413:1443 | 16 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1409:1485 | 14 | |
9 | 18 | 7 | 11 | 1466:1544 | 14 | |
10 | 18 | 2 | 16 | 1371:1515 | 4 |