Ratiopharm Ulm vs Budućnost Podgorica 13/04/2023
-
13/04/23
01:30
|
1/8 trận chung kết
-
- 92 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ratiopharm Ulm
16
26
26
24
92
Budućnost Podgorica
30
23
9
21
83
Quý 1
16
:
30
2
2 - 0
Ratiopharm Ulm
0:12
2
4 - 0
Ratiopharm Ulm
0:42
2
4 - 2
Budućnost Podgorica
1:36
2
4 - 4
Budućnost Podgorica
1:56
3
7 - 4
Ratiopharm Ulm
2:52
3
7 - 7
Budućnost Podgorica
3:13
2
7 - 9
Budućnost Podgorica
3:31
1
7 - 10
Budućnost Podgorica
4:40
3
10 - 10
Ratiopharm Ulm
5:25
3
10 - 13
Budućnost Podgorica
5:41
2
12 - 13
Ratiopharm Ulm
5:50
2
14 - 13
Ratiopharm Ulm
7:05
2
14 - 15
Budućnost Podgorica
7:05
2
14 - 17
Budućnost Podgorica
7:05
3
14 - 20
Budućnost Podgorica
7:05
3
14 - 23
Budućnost Podgorica
7:05
2
16 - 23
Ratiopharm Ulm
8:21
2
16 - 25
Budućnost Podgorica
8:56
2
16 - 27
Budućnost Podgorica
9:32
1
16 - 28
Budućnost Podgorica
9:32
2
16 - 30
Budućnost Podgorica
9:59
Quý 2
26
:
23
3
16 - 33
Budućnost Podgorica
10:25
3
19 - 33
Ratiopharm Ulm
10:52
2
19 - 35
Budućnost Podgorica
11:05
1
20 - 35
Ratiopharm Ulm
11:09
2
22 - 35
Ratiopharm Ulm
12:34
1
23 - 35
Ratiopharm Ulm
12:58
1
24 - 35
Ratiopharm Ulm
12:58
1
25 - 35
Ratiopharm Ulm
12:58
1
25 - 36
Budućnost Podgorica
13:21
1
25 - 37
Budućnost Podgorica
13:21
1
26 - 37
Ratiopharm Ulm
13:56
1
27 - 37
Ratiopharm Ulm
13:56
3
30 - 37
Ratiopharm Ulm
14:33
2
30 - 39
Budućnost Podgorica
15:28
1
30 - 40
Budućnost Podgorica
15:28
2
30 - 42
Budućnost Podgorica
15:28
1
31 - 42
Ratiopharm Ulm
15:28
1
31 - 43
Budućnost Podgorica
16:32
1
31 - 44
Budućnost Podgorica
16:32
2
33 - 44
Ratiopharm Ulm
16:26
2
33 - 46
Budućnost Podgorica
17:22
3
36 - 46
Ratiopharm Ulm
17:37
3
36 - 49
Budućnost Podgorica
17:57
2
38 - 49
Ratiopharm Ulm
17:57
1
38 - 50
Budućnost Podgorica
18:36
1
38 - 51
Budućnost Podgorica
18:36
1
39 - 51
Ratiopharm Ulm
18:36
1
40 - 51
Ratiopharm Ulm
18:36
2
40 - 53
Budućnost Podgorica
18:36
2
42 - 53
Ratiopharm Ulm
19:59
Quý 3
26
:
9
2
44 - 53
Ratiopharm Ulm
21:04
2
44 - 55
Budućnost Podgorica
21:26
2
46 - 55
Ratiopharm Ulm
21:46
3
49 - 55
Ratiopharm Ulm
22:31
2
49 - 57
Budućnost Podgorica
22:45
2
49 - 59
Budućnost Podgorica
22:53
3
52 - 59
Ratiopharm Ulm
23:06
2
54 - 59
Ratiopharm Ulm
23:35
2
56 - 59
Ratiopharm Ulm
24:37
2
58 - 59
Ratiopharm Ulm
25:19
3
61 - 59
Ratiopharm Ulm
25:48
2
63 - 59
Ratiopharm Ulm
28:05
3
66 - 59
Ratiopharm Ulm
29:09
3
66 - 62
Budućnost Podgorica
29:48
2
68 - 62
Ratiopharm Ulm
29:55
Quý 4
24
:
21
2
68 - 64
Budućnost Podgorica
30:43
2
70 - 64
Ratiopharm Ulm
31:45
1
70 - 65
Budućnost Podgorica
32:02
1
70 - 66
Budućnost Podgorica
32:02
1
71 - 66
Ratiopharm Ulm
32:13
2
71 - 68
Budućnost Podgorica
32:40
2
73 - 68
Ratiopharm Ulm
33:26
1
73 - 69
Budućnost Podgorica
34:34
3
76 - 69
Ratiopharm Ulm
34:40
1
77 - 69
Ratiopharm Ulm
34:40
3
80 - 69
Ratiopharm Ulm
35:10
1
80 - 70
Budućnost Podgorica
35:25
1
80 - 71
Budućnost Podgorica
35:25
2
80 - 73
Budućnost Podgorica
36:06
1
80 - 74
Budućnost Podgorica
36:06
2
82 - 74
Ratiopharm Ulm
36:48
1
82 - 75
Budućnost Podgorica
37:02
1
82 - 76
Budućnost Podgorica
37:02
1
83 - 76
Ratiopharm Ulm
37:15
1
84 - 76
Ratiopharm Ulm
38:08
1
85 - 76
Ratiopharm Ulm
38:08
2
87 - 76
Ratiopharm Ulm
38:32
1
88 - 76
Ratiopharm Ulm
38:55
1
89 - 76
Ratiopharm Ulm
38:55
2
89 - 78
Budućnost Podgorica
39:03
2
91 - 78
Ratiopharm Ulm
39:25
1
91 - 79
Budućnost Podgorica
39:32
1
92 - 79
Ratiopharm Ulm
39:30
2
92 - 81
Budućnost Podgorica
39:44
2
92 - 83
Budućnost Podgorica
39:55
Tải thêm
- 11/34 (32.4%)
- 3 con trỏ
- 7/20 (35%)
- 21/36 (58.3%)
- 2 con trỏ
- 22/47 (46.8%)
- 17/22 (77%)
- Ném miễn phí
- 18/21 (85%)
- 45
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 17
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Green, Erick
G
DIM
29
REB
1
HT
3
PHT
31:05
Kính
29
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
31:05
Hai con trỏ
7/11
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/16
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Caboclo, Bruno
F
DIM
19
REB
11
HT
1
PHT
28:12
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
28:12
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Paul, Brandon
G
DIM
18
REB
5
HT
-
PHT
26:34
Kính
18
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
26:34
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bell-Haynes, Trae
G
DIM
17
REB
4
HT
8
PHT
32:08
Kính
17
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
32:08
Hai con trỏ
3/10
(30%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/13
(31%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Zugic, Fedor
G
DIM
14
REB
2
HT
-
PHT
17:08
Kính
14
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
17:08
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 170
- GP
- 170
- 89
- SP
- 80
Đối đầu
TC
07/11/24
02:45
Budućnost Podgorica
- 25
- 19
- 26
- 18
- 22
- 20
- 20
- 26
TC
24/01/24
02:00
Budućnost Podgorica
- 16
- 14
- 18
- 24
- 17
- 21
- 21
- 13
TTG
15/11/23
02:30
Ratiopharm Ulm
- 23
- 14
- 22
- 25
- 19
- 18
- 11
- 19
TTG
13/04/23
01:30
Ratiopharm Ulm
- 16
- 26
- 26
- 24
- 30
- 23
- 9
- 21
TTG
20/01/22
02:00
Budućnost Podgorica
- 15
- 18
- 15
- 20
- 30
- 20
- 18
- 21
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1585:1483 | 28 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1521:1408 | 26 | |
3 | 18 | 11 | 7 | 1513:1504 | 22 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1425:1458 | 20 | |
5 | 18 | 9 | 9 | 1477:1505 | 18 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1453:1388 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1423:1429 | 16 | |
8 | 18 | 8 | 10 | 1520:1526 | 16 | |
9 | 18 | 5 | 13 | 1517:1607 | 10 | |
10 | 18 | 3 | 15 | 1499:1625 | 6 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 3 | 1535:1411 | 30 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1516:1412 | 26 | |
3 | 18 | 13 | 5 | 1589:1395 | 26 | |
4 | 18 | 11 | 7 | 1482:1504 | 22 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1545:1539 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1396:1348 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1454:1454 | 16 | |
8 | 18 | 6 | 12 | 1459:1535 | 12 | |
9 | 18 | 4 | 14 | 1315:1471 | 8 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1312:1534 | 2 |