Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levharti Chomutov U23 vs Slavoj Litoměřice U23 01/10/2022

1
2
3
4
T
Levharti Chomutov U23
14
25
20
20
79
Slavoj Litoměřice U23
32
21
23
26
102

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levharti Chomutov U23
Levharti Chomutov U23
Slavoj Litoměřice U23
Slavoj Litoměřice U23
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 74
  • SP
  • 89
TTG 11/11/24 00:00
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 23
  • 29
  • 23
  • 18
93
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 15
  • 16
  • 20
  • 14
65
TTG 08/01/24 01:00
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 26
  • 25
  • 17
  • 20
88
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 27
  • 21
  • 16
  • 16
80
TTG 21/10/23 01:00
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 29
  • 15
  • 26
  • 18
88
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 14
  • 18
  • 20
  • 12
64
TTG 03/12/22 02:00
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 26
  • 28
  • 17
  • 14
85
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 12
  • 21
  • 28
  • 16
77
TTG 01/10/22 01:00
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 14
  • 25
  • 20
  • 20
79
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 32
  • 21
  • 23
  • 26
102
Levharti Chomutov U23 CHO

Bảng xếp hạng

Slavoj Litoměřice U23 LIT
# Hình thức Group East TCDC T Đ TD K
1 18 18 0 1728:999 36
2 18 14 4 1535:1359 32
3 18 14 4 1434:1255 32
4 18 11 7 1397:1405 29
5 18 10 8 1338:1329 28
6 18 8 10 1323:1399 26
7 18 6 12 1143:1271 24
8 18 5 13 1209:1420 23
9 18 3 15 1395:1502 21
10 18 1 17 1025:1588 19
# Hình thức Group West TCDC T Đ TD K
1 18 17 1 1859:1155 35
2 18 16 2 1614:1266 34
3 18 12 6 1380:1310 30
4 18 11 7 1444:1358 29
5 18 11 7 1507:1384 29
6 18 7 11 1263:1418 25
7 18 7 11 1247:1336 25
8 18 4 14 1306:1571 22
9 18 3 15 1210:1547 21
10 18 2 16 1007:1492 20

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười 2022, 01:00