Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavoj Litoměřice U23 vs Levharti Chomutov U23 11/11/2024

1
2
3
4
T
Slavoj Litoměřice U23
23
29
23
18
93
Levharti Chomutov U23
15
16
20
14
65

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Slavoj Litoměřice U23 trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

3 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Levharti Chomutov U23 trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

1.37

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavoj Litoměřice U23
Slavoj Litoměřice U23
Levharti Chomutov U23
Levharti Chomutov U23
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 89
  • SP
  • 74
TTG 11/11/24 00:00
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 23
  • 29
  • 23
  • 18
93
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 15
  • 16
  • 20
  • 14
65
TTG 08/01/24 01:00
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 26
  • 25
  • 17
  • 20
88
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 27
  • 21
  • 16
  • 16
80
TTG 21/10/23 01:00
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 29
  • 15
  • 26
  • 18
88
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 14
  • 18
  • 20
  • 12
64
TTG 03/12/22 02:00
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 26
  • 28
  • 17
  • 14
85
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 12
  • 21
  • 28
  • 16
77
TTG 01/10/22 01:00
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 14
  • 25
  • 20
  • 20
79
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 32
  • 21
  • 23
  • 26
102
Slavoj Litoměřice U23 LIT

Bảng xếp hạng

Levharti Chomutov U23 CHO
# Hình thức 1. Liga 24/25, Group East TCDC T Đ TD K
1 16 16 0 1551:1014 32
2 16 14 2 1434:1253 30
3 15 10 5 1244:1070 25
4 15 10 5 1190:1045 25
5 16 8 8 1297:1304 24
6 16 7 9 1227:1340 23
7 16 4 12 1057:1295 20
8 15 4 11 1124:1304 19
9 16 3 13 1174:1411 19
10 15 2 13 1105:1367 17
# Hình thức 1. Liga 24/25, Group West TCDC T Đ TD K
1 14 13 1 1161:951 27
2 14 9 5 1085:1086 23
3 14 8 6 1200:1112 22
4 14 8 6 1140:1084 22
5 13 8 5 995:1008 21
6 15 6 9 1091:1122 21
7 14 7 7 1010:1052 21
8 14 3 11 1017:1081 17
9 14 1 13 1009:1212 15

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Một 2024, 00:00