Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levharti Chomutov U23 vs Slavoj Litoměřice U23 08/01/2024

1
2
3
4
T
Levharti Chomutov U23
26
25
17
20
88
Slavoj Litoměřice U23
27
21
16
16
80

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Levharti Chomutov U23 trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Slavoj Litoměřice U23 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 5 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải đấu Liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

1.68

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levharti Chomutov U23
Levharti Chomutov U23
Slavoj Litoměřice U23
Slavoj Litoměřice U23
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 74
  • SP
  • 89
TTG 11/11/24 00:00
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 23
  • 29
  • 23
  • 18
93
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 15
  • 16
  • 20
  • 14
65
TTG 08/01/24 01:00
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 26
  • 25
  • 17
  • 20
88
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 27
  • 21
  • 16
  • 16
80
TTG 21/10/23 01:00
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 29
  • 15
  • 26
  • 18
88
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 14
  • 18
  • 20
  • 12
64
TTG 03/12/22 02:00
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 26
  • 28
  • 17
  • 14
85
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 12
  • 21
  • 28
  • 16
77
TTG 01/10/22 01:00
Levharti Chomutov U23 Levharti Chomutov U23
  • 14
  • 25
  • 20
  • 20
79
Slavoj Litoměřice U23 Slavoj Litoměřice U23
  • 32
  • 21
  • 23
  • 26
102
Levharti Chomutov U23 CHO

Bảng xếp hạng

Slavoj Litoměřice U23 LIT
# Hình thức Group East TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1631:1386 33
2 18 15 3 1737:1354 33
3 18 13 5 1481:1380 31
4 18 12 6 1528:1265 30
5 18 9 9 1522:1486 27
6 18 8 10 1399:1436 26
7 18 5 13 1392:1688 23
8 18 5 13 1530:1657 23
9 18 5 13 1314:1588 23
10 18 3 15 1316:1610 21
# Hình thức Group West TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1676:1363 33
2 18 12 6 1463:1355 30
3 18 12 6 1515:1482 30
4 18 11 7 1416:1279 29
5 18 10 8 1280:1378 28
6 18 10 8 1408:1394 28
7 18 7 11 1339:1329 25
8 18 5 13 1379:1531 23
9 18 5 13 1241:1416 23
10 18 3 15 1471:1661 21

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Một 2024, 01:00