Bắc Macedonia (Nữ) vs Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) 11/11/2024
-
11/11/24
01:00
|
Vòng 4
-
- 43 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Bắc Macedonia (Nữ)
12
10
8
13
43
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
22
19
19
16
76
Quý 1
12
:
22
2
0 - 2
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
0:29
2
0 - 4
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
0:44
1
1 - 4
Bắc Macedonia (Nữ)
1:25
1
2 - 4
Bắc Macedonia (Nữ)
1:25
2
4 - 4
Bắc Macedonia (Nữ)
2:15
3
4 - 7
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
2:42
1
4 - 8
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
3:21
1
5 - 8
Bắc Macedonia (Nữ)
4:17
1
6 - 8
Bắc Macedonia (Nữ)
4:17
1
6 - 9
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
4:36
1
6 - 10
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
4:36
3
6 - 13
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
5:34
2
6 - 15
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
6:31
1
7 - 15
Bắc Macedonia (Nữ)
6:39
1
8 - 15
Bắc Macedonia (Nữ)
6:39
3
8 - 18
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
7:59
2
10 - 18
Bắc Macedonia (Nữ)
8:15
2
10 - 20
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
8:30
2
10 - 22
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
9:10
2
12 - 22
Bắc Macedonia (Nữ)
9:28
Quý 2
10
:
19
2
12 - 24
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
10:36
2
14 - 24
Bắc Macedonia (Nữ)
11:18
3
14 - 27
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
12:31
2
16 - 27
Bắc Macedonia (Nữ)
12:55
2
16 - 29
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
13:58
2
16 - 31
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
14:42
2
16 - 33
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
16:01
2
18 - 33
Bắc Macedonia (Nữ)
16:22
3
18 - 36
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
16:42
3
18 - 39
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
17:51
1
19 - 39
Bắc Macedonia (Nữ)
18:13
1
20 - 39
Bắc Macedonia (Nữ)
18:13
1
21 - 39
Bắc Macedonia (Nữ)
18:37
1
22 - 39
Bắc Macedonia (Nữ)
18:37
2
22 - 41
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
18:48
Quý 3
8
:
19
3
22 - 44
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
20:56
2
24 - 44
Bắc Macedonia (Nữ)
21:09
2
26 - 44
Bắc Macedonia (Nữ)
21:42
3
26 - 47
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
23:09
2
26 - 49
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
23:46
2
28 - 49
Bắc Macedonia (Nữ)
24:06
1
28 - 50
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
24:32
2
28 - 52
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
25:57
2
28 - 54
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
26:25
1
28 - 55
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
26:52
1
28 - 56
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
26:52
1
28 - 57
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
27:57
2
30 - 57
Bắc Macedonia (Nữ)
28:41
2
30 - 59
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
29:57
1
30 - 60
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
29:57
Quý 4
13
:
16
1
30 - 61
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
30:07
1
30 - 62
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
30:07
1
31 - 62
Bắc Macedonia (Nữ)
31:32
1
32 - 62
Bắc Macedonia (Nữ)
31:32
2
32 - 64
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
31:49
3
35 - 64
Bắc Macedonia (Nữ)
32:10
1
36 - 64
Bắc Macedonia (Nữ)
33:31
1
37 - 64
Bắc Macedonia (Nữ)
33:31
1
38 - 64
Bắc Macedonia (Nữ)
33:31
2
40 - 64
Bắc Macedonia (Nữ)
33:47
3
40 - 67
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
34:46
2
40 - 69
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
35:01
1
40 - 70
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
36:10
2
40 - 72
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
36:39
2
40 - 74
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
38:11
2
40 - 76
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
39:39
3
43 - 76
Bắc Macedonia (Nữ)
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Bắc Macedonia (Nữ)
- Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
Phỏng đoán
3 / 7 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 118
- GP
- 118
- 47
- SP
- 70
Đối đầu
TTG
11/11/24
01:00
Bắc Macedonia (Nữ)
- 12
- 10
- 8
- 13
- 22
- 19
- 19
- 16
TTG
10/11/23
04:30
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
- 14
- 20
- 13
- 18
- 10
- 17
- 18
- 7
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |