Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) vs Bắc Macedonia (Nữ) 10/11/2023
-
10/11/23
04:30
|
Vòng 1
-
- 65 : 52
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
14
20
13
18
65
Bắc Macedonia (Nữ)
10
17
18
7
52
Quý 1
14
:
10
2
0 - 2
Bắc Macedonia (Nữ)
1:54
2
0 - 4
Bắc Macedonia (Nữ)
3:55
2
2 - 4
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
4:07
2
2 - 6
Bắc Macedonia (Nữ)
4:21
2
4 - 6
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
4:35
2
6 - 6
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
4:56
1
6 - 7
Bắc Macedonia (Nữ)
5:19
1
6 - 8
Bắc Macedonia (Nữ)
5:19
2
8 - 8
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
6:31
2
8 - 10
Bắc Macedonia (Nữ)
7:31
3
11 - 10
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
8:08
1
12 - 10
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
9:12
1
13 - 10
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
9:12
1
14 - 10
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
9:47
Quý 2
20
:
17
3
17 - 10
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
11:10
3
17 - 13
Bắc Macedonia (Nữ)
12:04
3
20 - 13
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
12:21
2
20 - 15
Bắc Macedonia (Nữ)
12:44
1
20 - 16
Bắc Macedonia (Nữ)
12:44
1
21 - 16
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
13:10
3
24 - 16
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
13:41
2
26 - 16
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
13:56
3
29 - 16
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
14:18
2
29 - 18
Bắc Macedonia (Nữ)
16:08
1
30 - 18
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
16:28
2
30 - 20
Bắc Macedonia (Nữ)
16:39
3
30 - 23
Bắc Macedonia (Nữ)
17:18
2
30 - 25
Bắc Macedonia (Nữ)
18:15
2
32 - 25
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
18:36
2
32 - 27
Bắc Macedonia (Nữ)
19:29
2
34 - 27
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
19:51
Quý 3
13
:
18
3
34 - 30
Bắc Macedonia (Nữ)
20:29
3
37 - 30
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
20:52
2
37 - 32
Bắc Macedonia (Nữ)
21:41
1
37 - 33
Bắc Macedonia (Nữ)
23:16
1
37 - 34
Bắc Macedonia (Nữ)
23:29
1
37 - 35
Bắc Macedonia (Nữ)
23:29
2
37 - 37
Bắc Macedonia (Nữ)
23:40
1
38 - 37
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
24:00
2
38 - 39
Bắc Macedonia (Nữ)
24:32
2
40 - 39
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
25:32
1
40 - 40
Bắc Macedonia (Nữ)
25:50
1
40 - 41
Bắc Macedonia (Nữ)
26:31
1
40 - 42
Bắc Macedonia (Nữ)
26:31
2
42 - 42
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
27:22
1
42 - 43
Bắc Macedonia (Nữ)
27:57
2
42 - 45
Bắc Macedonia (Nữ)
28:17
1
43 - 45
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
28:41
1
44 - 45
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
28:41
3
47 - 45
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
29:03
Quý 4
18
:
7
3
50 - 45
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
30:17
2
50 - 47
Bắc Macedonia (Nữ)
30:31
3
53 - 47
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
30:46
2
55 - 47
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
31:25
2
55 - 49
Bắc Macedonia (Nữ)
33:15
2
57 - 49
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
33:27
2
59 - 49
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
34:29
2
61 - 49
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
35:14
3
61 - 52
Bắc Macedonia (Nữ)
35:33
2
63 - 52
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
35:59
2
65 - 52
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
36:28
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 7của trận đấu cuối cùng Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 118
- GP
- 118
- 70
- SP
- 47
Đối đầu
TTG
11/11/24
01:00
Bắc Macedonia (Nữ)
- 12
- 10
- 8
- 13
- 22
- 19
- 19
- 16
TTG
10/11/23
04:30
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
- 14
- 20
- 13
- 18
- 10
- 17
- 18
- 7
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |