Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Serbia (Nữ) vs Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ) 07/02/2025

1
2
3
4
T
Serbia (Nữ)
27
24
23
31
105
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
17
14
18
11
60
Serbia (Nữ) SRB

Chi tiết trận đấu

Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ) MKD
Quý 1
27 : 17
2
2 - 0
Serbia (Nữ)
0:15
2
4 - 0
Serbia (Nữ)
1:00
2
4 - 2
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
1:52
3
7 - 2
Serbia (Nữ)
2:07
2
7 - 4
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
2:34
2
9 - 4
Serbia (Nữ)
2:57
1
10 - 4
Serbia (Nữ)
3:06
2
12 - 4
Serbia (Nữ)
3:25
1
12 - 5
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
3:44
3
12 - 8
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
4:06
2
12 - 10
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
4:48
2
14 - 10
Serbia (Nữ)
5:35
2
16 - 10
Serbia (Nữ)
5:54
1
17 - 10
Serbia (Nữ)
6:15
1
18 - 10
Serbia (Nữ)
6:15
1
18 - 11
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
6:25
1
18 - 12
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
6:25
2
20 - 12
Serbia (Nữ)
6:41
2
20 - 14
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
7:03
2
22 - 14
Serbia (Nữ)
7:47
2
24 - 14
Serbia (Nữ)
8:55
1
25 - 14
Serbia (Nữ)
8:55
2
25 - 16
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
9:11
1
26 - 16
Serbia (Nữ)
9:25
1
27 - 16
Serbia (Nữ)
9:25
1
27 - 17
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
9:33
Quý 2
24 : 14
1
27 - 18
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
10:12
2
29 - 18
Serbia (Nữ)
10:27
2
29 - 20
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
10:45
2
29 - 22
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
11:23
2
29 - 24
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
12:16
1
30 - 24
Serbia (Nữ)
12:39
1
31 - 24
Serbia (Nữ)
12:39
1
32 - 24
Serbia (Nữ)
13:15
1
33 - 24
Serbia (Nữ)
13:15
2
35 - 24
Serbia (Nữ)
13:46
3
35 - 27
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
14:09
2
37 - 27
Serbia (Nữ)
14:22
2
39 - 27
Serbia (Nữ)
15:06
2
41 - 27
Serbia (Nữ)
16:03
2
43 - 27
Serbia (Nữ)
16:12
1
43 - 28
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
16:34
1
43 - 29
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
16:34
3
46 - 29
Serbia (Nữ)
17:42
2
46 - 31
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
18:32
1
47 - 31
Serbia (Nữ)
18:42
1
48 - 31
Serbia (Nữ)
18:42
2
50 - 31
Serbia (Nữ)
19:28
1
51 - 31
Serbia (Nữ)
19:28
Quý 3
23 : 18
2
53 - 31
Serbia (Nữ)
20:07
3
53 - 34
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
20:37
2
53 - 36
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
21:02
2
55 - 36
Serbia (Nữ)
21:15
2
55 - 38
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
22:01
2
57 - 38
Serbia (Nữ)
24:04
3
57 - 41
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
24:22
2
59 - 41
Serbia (Nữ)
24:33
3
59 - 44
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
24:56
1
60 - 44
Serbia (Nữ)
25:10
1
61 - 44
Serbia (Nữ)
25:10
3
61 - 47
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
25:30
3
64 - 47
Serbia (Nữ)
26:30
2
66 - 47
Serbia (Nữ)
27:07
2
68 - 47
Serbia (Nữ)
27:40
1
69 - 47
Serbia (Nữ)
28:08
1
70 - 47
Serbia (Nữ)
28:08
2
72 - 47
Serbia (Nữ)
28:38
2
74 - 47
Serbia (Nữ)
29:14
2
74 - 49
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
29:37
Quý 4
31 : 11
3
77 - 49
Serbia (Nữ)
30:39
3
80 - 49
Serbia (Nữ)
31:10
2
82 - 49
Serbia (Nữ)
31:38
1
83 - 49
Serbia (Nữ)
31:38
2
83 - 51
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
31:48
2
85 - 51
Serbia (Nữ)
32:03
2
87 - 51
Serbia (Nữ)
32:33
2
89 - 51
Serbia (Nữ)
33:27
2
91 - 51
Serbia (Nữ)
33:55
1
92 - 51
Serbia (Nữ)
34:28
1
93 - 51
Serbia (Nữ)
34:28
1
93 - 52
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
35:17
2
95 - 52
Serbia (Nữ)
35:31
2
97 - 55
Serbia (Nữ)
36:15
2
99 - 55
Serbia (Nữ)
36:39
3
102 - 55
Serbia (Nữ)
38:04
2
102 - 57
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
38:28
3
102 - 60
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
39:15
2
104 - 60
Serbia (Nữ)
39:32
1
105 - 60
Serbia (Nữ)
39:59
3
95 - 55
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
35:47
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Serbia (Nữ)
  • Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Serbia (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ châu Âu, Phụ nữ, Vòng loại

2 / 2 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Serbia (Nữ)
Serbia (Nữ)
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
  • 100% 2thắng
  • 0thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 104
  • SP
  • 60
TTG 07/02/25 01:00
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
  • 27
  • 24
  • 23
  • 31
105
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ) Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 18
  • 11
60
TTG 13/11/23 01:00
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ) Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
  • 12
  • 16
  • 18
  • 14
60
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
  • 30
  • 21
  • 28
  • 24
103
Serbia (Nữ) SRB

Bảng xếp hạng

Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ) MKD
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 446:329 12
2 6 4 2 456:407 10
3 6 2 4 382:422 8
4 6 0 6 318:444 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 477:392 11
2 6 3 3 441:406 9
3 6 2 4 375:464 8
4 6 2 4 458:489 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Hai 2025, 01:00