Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Perth Wildcats vs Phoenix Melbourne Đông Nam 31/01/2025

1
2
3
4
T
Perth Wildcats
27
22
17
34
100
Phoenix Melbourne Đông Nam
26
23
28
22
99
Perth Wildcats PER

Chi tiết trận đấu

Phoenix Melbourne Đông Nam SEM
Quý 1
27 : 26
2
0 - 2
Phoenix Melbourne Đông Nam
0:43
2
0 - 4
Phoenix Melbourne Đông Nam
1:08
3
3 - 4
Perth Wildcats
1:33
2
3 - 6
Phoenix Melbourne Đông Nam
1:58
2
5 - 6
Perth Wildcats
2:21
2
5 - 8
Phoenix Melbourne Đông Nam
2:36
2
7 - 8
Perth Wildcats
2:50
1
8 - 8
Perth Wildcats
3:02
3
11 - 8
Perth Wildcats
3:14
1
11 - 9
Phoenix Melbourne Đông Nam
3:41
1
11 - 10
Phoenix Melbourne Đông Nam
3:41
2
11 - 12
Phoenix Melbourne Đông Nam
3:51
1
12 - 12
Perth Wildcats
4:15
1
13 - 12
Perth Wildcats
4:15
3
13 - 14
Phoenix Melbourne Đông Nam
2
15 - 14
Perth Wildcats
4:46
2
17 - 14
Perth Wildcats
5:47
2
17 - 16
Phoenix Melbourne Đông Nam
6:08
3
20 - 16
Perth Wildcats
6:24
2
20 - 18
Phoenix Melbourne Đông Nam
6:53
1
21 - 18
Perth Wildcats
7:16
1
22 - 18
Perth Wildcats
7:16
2
22 - 20
Phoenix Melbourne Đông Nam
7:45
3
25 - 20
Perth Wildcats
8:07
2
25 - 22
Phoenix Melbourne Đông Nam
8:26
1
25 - 23
Phoenix Melbourne Đông Nam
9:03
1
25 - 24
Phoenix Melbourne Đông Nam
9:03
2
27 - 24
Perth Wildcats
9:03
2
27 - 26
Phoenix Melbourne Đông Nam
9:14
Quý 2
22 : 23
1
27 - 27
Phoenix Melbourne Đông Nam
11:00
1
27 - 28
Phoenix Melbourne Đông Nam
11:00
2
29 - 28
Perth Wildcats
11:26
2
31 - 28
Perth Wildcats
11:46
2
31 - 30
Phoenix Melbourne Đông Nam
12:07
2
33 - 30
Perth Wildcats
12:49
2
33 - 32
Phoenix Melbourne Đông Nam
13:41
2
33 - 34
Phoenix Melbourne Đông Nam
14:17
1
34 - 34
Perth Wildcats
14:44
2
34 - 36
Phoenix Melbourne Đông Nam
14:58
1
35 - 36
Perth Wildcats
15:40
1
36 - 36
Perth Wildcats
15:40
2
38 - 36
Perth Wildcats
15:45
2
40 - 36
Perth Wildcats
16:02
2
40 - 38
Phoenix Melbourne Đông Nam
16:14
3
40 - 41
Phoenix Melbourne Đông Nam
16:41
2
42 - 41
Perth Wildcats
16:58
1
42 - 42
Phoenix Melbourne Đông Nam
17:29
1
42 - 43
Phoenix Melbourne Đông Nam
17:29
3
45 - 43
Perth Wildcats
17:29
2
45 - 45
Phoenix Melbourne Đông Nam
17:46
2
47 - 45
Perth Wildcats
18:23
2
49 - 45
Perth Wildcats
18:41
2
49 - 47
Phoenix Melbourne Đông Nam
19:07
2
49 - 49
Phoenix Melbourne Đông Nam
19:40
Quý 3
17 : 28
2
49 - 51
Phoenix Melbourne Đông Nam
20:04
1
49 - 52
Phoenix Melbourne Đông Nam
20:12
2
49 - 54
Phoenix Melbourne Đông Nam
20:35
2
51 - 54
Perth Wildcats
20:47
2
53 - 54
Perth Wildcats
21:10
3
53 - 57
Phoenix Melbourne Đông Nam
21:34
2
55 - 57
Perth Wildcats
21:56
3
55 - 60
Phoenix Melbourne Đông Nam
22:10
2
57 - 60
Perth Wildcats
23:41
2
59 - 60
Perth Wildcats
23:55
1
60 - 60
Perth Wildcats
25:33
3
60 - 63
Phoenix Melbourne Đông Nam
25:35
1
61 - 63
Perth Wildcats
26:29
1
62 - 63
Perth Wildcats
26:29
3
62 - 66
Phoenix Melbourne Đông Nam
26:53
1
63 - 66
Perth Wildcats
27:25
1
64 - 66
Perth Wildcats
27:25
3
64 - 69
Phoenix Melbourne Đông Nam
27:31
2
66 - 69
Perth Wildcats
27:47
2
66 - 71
Phoenix Melbourne Đông Nam
28:07
1
66 - 72
Phoenix Melbourne Đông Nam
28:23
2
66 - 74
Phoenix Melbourne Đông Nam
29:22
3
66 - 77
Phoenix Melbourne Đông Nam
29:59
Quý 4
34 : 22
2
68 - 77
Perth Wildcats
30:02
3
68 - 80
Phoenix Melbourne Đông Nam
31:05
2
70 - 80
Perth Wildcats
31:17
2
72 - 80
Perth Wildcats
32:17
2
72 - 82
Phoenix Melbourne Đông Nam
33:12
1
73 - 82
Perth Wildcats
33:42
1
74 - 82
Perth Wildcats
33:42
2
76 - 82
Perth Wildcats
33:46
2
78 - 82
Perth Wildcats
34:20
2
78 - 84
Phoenix Melbourne Đông Nam
34:42
2
80 - 84
Perth Wildcats
34:57
2
82 - 84
Perth Wildcats
35:18
2
82 - 86
Phoenix Melbourne Đông Nam
35:38
2
84 - 86
Perth Wildcats
35:47
3
87 - 86
Perth Wildcats
36:13
2
89 - 86
Perth Wildcats
36:48
2
89 - 88
Phoenix Melbourne Đông Nam
36:55
3
92 - 88
Perth Wildcats
37:09
3
95 - 88
Perth Wildcats
37:26
2
95 - 90
Phoenix Melbourne Đông Nam
37:48
2
97 - 90
Perth Wildcats
38:00
3
97 - 93
Phoenix Melbourne Đông Nam
38:12
1
98 - 93
Perth Wildcats
39:53
3
98 - 96
Phoenix Melbourne Đông Nam
39:53
1
99 - 96
Perth Wildcats
39:57
1
100 - 96
Perth Wildcats
39:57
3
100 - 99
Phoenix Melbourne Đông Nam
39:57
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Perth Wildcats
  • Phoenix Melbourne Đông Nam

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Perth Wildcats trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Phoenix Melbourne Đông Namt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

Perth Wildcats PER

Số liệu thống kê

Phoenix Melbourne Đông Nam SEM
  • 8/18 (44.4%)
  • 3 con trỏ
  • 12/19 (63.2%)
  • 29/34 (85.3%)
  • 2 con trỏ
  • 27/40 (67.5%)
  • 18/21 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 10/10 (100%)
  • 20
  • Lấy lại quả bóng
  • 16
  • 12
  • Fouls
  • 23

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Perth Wildcats
Perth Wildcats
Phoenix Melbourne Đông Nam
Phoenix Melbourne Đông Nam
Perth Wildcats PER

Bắt đầu

Phoenix Melbourne Đông Nam SEM
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 190
  • GP
  • 190
  • 96
  • SP
  • 94
TTG 31/01/25 18:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 27
  • 22
  • 17
  • 34
100
Phoenix Melbourne Đông Nam Phoenix Melbourne Đông Nam
  • 26
  • 23
  • 28
  • 22
99
TTG 15/11/24 18:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 18
  • 40
  • 18
  • 21
97
Phoenix Melbourne Đông Nam Phoenix Melbourne Đông Nam
  • 26
  • 22
  • 12
  • 24
84
TTG 03/11/24 11:30
Phoenix Melbourne Đông Nam Phoenix Melbourne Đông Nam
  • 35
  • 19
  • 27
  • 19
100
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 23
  • 21
  • 16
  • 16
76
TTG 20/09/24 18:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 29
  • 24
  • 27
  • 26
106
Phoenix Melbourne Đông Nam Phoenix Melbourne Đông Nam
  • 17
  • 27
  • 21
  • 33
98
TTG 27/01/24 17:00
Phoenix Melbourne Đông Nam Phoenix Melbourne Đông Nam
  • 17
  • 29
  • 23
  • 22
91
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 29
  • 30
  • 20
  • 24
103
Perth Wildcats PER

Bảng xếp hạng

Phoenix Melbourne Đông Nam SEM
# Đội TCDC T Đ TD
1 28 19 9 2846:2570
2 28 18 10 2668:2559
3 28 17 11 2791:2707
4 28 16 12 2694:2553
5 28 16 12 2555:2462
6 28 13 15 2632:2684
7 28 12 16 2345:2470
8 29 12 17 2678:2838
9 29 10 19 2485:2650
10 28 8 20 2478:2679

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Một 2025, 18:30
Sân vận động:
RAC Arena, Perth, Úc
Dung tích:
10500