Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) vs Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ) 14/11/2021

1
2
3
4
T
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
12
12
16
12
52
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
8
11
6
16
41

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 122
  • GP
  • 122
  • 67
  • SP
  • 54
TTG 23/06/23 19:30
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ) Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
  • 14
  • 9
  • 9
  • 12
44
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
  • 12
  • 16
  • 14
  • 12
54
TTG 09/06/23 01:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
  • 27
  • 25
  • 19
  • 21
92
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ) Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
  • 24
  • 14
  • 10
  • 16
64
TTG 10/02/23 01:00
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ) Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
  • 17
  • 20
  • 27
  • 12
76
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 22
  • 16
72
TTG 14/11/21 22:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
  • 12
  • 12
  • 16
  • 12
52
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ) Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
  • 8
  • 11
  • 6
  • 16
41
TTG 18/11/18 01:30
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ) Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
  • 13
  • 9
  • 10
  • 17
49
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 26
  • 13
68
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) TUR

Bảng xếp hạng

Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ) POL
# Hình thức Women, Qualification, Group A TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 548:330 11
2 6 4 2 432:360 10
3 6 2 4 412:502 8
4 6 1 5 304:504 7
# Hình thức Women, Qualification, Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 531:432 11
2 6 4 2 462:456 10
3 6 3 3 411:414 9
4 6 0 6 368:470 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Một 2021, 22:00