Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ) vs Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) 10/02/2023
- 10/02/23 01:00
-
- 76 : 72
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
17
20
27
12
76
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
17
17
22
16
72
Quý 1
17
:
17
1
0 - 1
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
1:01
1
0 - 2
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
1:01
2
2 - 2
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
1:25
1
2 - 3
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
1:48
2
2 - 5
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
1:51
2
4 - 5
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
2:29
3
7 - 5
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
3:22
2
7 - 7
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
4:43
1
8 - 7
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
5:04
2
8 - 9
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
5:38
2
10 - 9
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
6:18
3
10 - 12
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
6:33
1
11 - 12
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
6:51
1
11 - 13
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
7:05
1
11 - 14
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
7:05
3
14 - 14
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
7:54
3
17 - 14
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
8:39
1
17 - 15
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
8:59
1
17 - 16
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
8:59
1
17 - 17
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
9:45
Quý 2
20
:
17
3
17 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
10:39
1
18 - 20
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
11:02
3
21 - 20
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
11:52
2
23 - 20
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
12:49
2
25 - 20
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
13:09
1
25 - 21
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
13:47
1
25 - 22
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
13:47
2
25 - 24
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
13:54
3
28 - 24
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
14:03
2
28 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
14:17
3
31 - 26
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
15:44
2
31 - 28
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
16:04
1
32 - 28
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
16:26
1
33 - 28
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
16:26
1
33 - 29
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
17:06
1
33 - 30
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
17:06
2
35 - 30
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
18:29
1
36 - 30
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
19:06
1
37 - 30
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
19:06
2
37 - 32
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
19:26
2
37 - 34
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
19:58
Quý 3
27
:
22
2
37 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
21:25
3
40 - 36
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
21:41
3
40 - 39
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
22:04
2
42 - 39
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
23:04
2
44 - 39
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
23:11
2
46 - 39
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
23:25
1
47 - 39
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
23:25
2
47 - 41
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
23:42
1
47 - 42
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
23:42
3
50 - 42
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
24:04
3
50 - 45
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
24:28
3
53 - 45
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
25:21
3
53 - 48
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
25:40
3
56 - 48
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
25:55
3
59 - 48
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
26:28
2
59 - 50
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
26:47
2
61 - 50
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
27:18
3
61 - 53
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
27:33
1
62 - 53
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
28:52
1
62 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
29:12
2
64 - 54
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
29:34
1
64 - 55
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
29:59
1
64 - 56
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
29:59
Quý 4
12
:
16
2
64 - 58
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
31:38
1
64 - 59
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
31:38
2
64 - 61
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
33:18
1
65 - 61
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
33:42
1
66 - 61
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
33:42
1
66 - 62
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
33:56
1
66 - 63
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
34:13
1
66 - 64
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
34:13
2
68 - 64
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
34:57
2
68 - 66
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
35:18
1
68 - 67
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
35:54
2
70 - 67
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
36:05
1
71 - 67
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
36:33
1
72 - 67
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
36:33
1
72 - 68
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
36:45
1
72 - 69
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
36:45
2
74 - 69
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
37:00
1
74 - 70
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
37:19
1
74 - 71
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
37:19
1
74 - 72
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
38:34
1
75 - 72
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
39:55
1
76 - 72
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
39:55
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 122
- GP
- 122
- 54
- SP
- 67
Đối đầu
TTG
23/06/23
19:30
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
- 14
- 9
- 9
- 12
- 12
- 16
- 14
- 12
TTG
09/06/23
01:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
- 27
- 25
- 19
- 21
- 24
- 14
- 10
- 16
TTG
10/02/23
01:00
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
- 17
- 20
- 27
- 12
- 17
- 17
- 22
- 16
TTG
14/11/21
22:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
- 12
- 12
- 16
- 12
- 8
- 11
- 6
- 16
TTG
18/11/18
01:30
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
- 13
- 9
- 10
- 17
- 14
- 15
- 26
- 13
# | Hình thức Women, Qualification, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 548:330 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 432:360 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 412:502 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 304:504 | 7 |
# | Hình thức Women, Qualification, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 531:432 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 462:456 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 411:414 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 368:470 | 6 |