Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rucker Sanve vs Vega Mestre 03/03/2022

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rucker Sanve
Rucker Sanve
Vega Mestre
Vega Mestre
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 77
  • SP
  • 78
TTG 11/11/24 01:00
Rucker Sanve Rucker Sanve
  • 18
  • 28
  • 30
  • 24
100
Vega Mestre Vega Mestre
  • 13
  • 15
  • 23
  • 34
85
TTG 16/10/23 01:00
Vega Mestre Vega Mestre
  • 17
  • 18
  • 23
  • 28
86
Rucker Sanve Rucker Sanve
  • 17
  • 10
  • 24
  • 18
69
TTG 14/11/22 01:00
Vega Mestre Vega Mestre 73 Rucker Sanve Rucker Sanve 81
TTG 18/09/22 02:30
Rucker Sanve Rucker Sanve
  • 20
  • 17
  • 16
  • 18
71
Vega Mestre Vega Mestre
  • 20
  • 20
  • 15
  • 28
83
TTG 03/03/22 03:30
Rucker Sanve Rucker Sanve 66 Vega Mestre Vega Mestre 65
Rucker Sanve RUC

Bảng xếp hạng

Vega Mestre BAS
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 30 24 6 2219:1982 48
2 30 23 7 2187:1945 46
3 30 22 8 2277:2179 44
4 30 19 11 2285:2117 38
5 30 18 12 2265:2135 36
6 30 15 15 2184:2220 30
7 30 15 15 2141:2301 30
8 30 15 15 2059:2118 30
9 30 14 16 2188:2072 28
10 30 13 17 2068:2212 26
11 30 13 17 2162:2143 26
12 30 13 17 2089:2130 26
13 30 12 18 2127:2175 24
14 30 11 19 2045:2065 22
15 30 9 21 2080:2276 18
16 30 4 26 2177:2483 8
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2361:2075 52
2 30 24 6 2267:1994 48
3 30 21 9 2144:1985 42
4 30 19 11 2339:2182 38
5 30 18 12 2324:2288 36
6 30 16 14 2162:2228 32
7 30 15 15 2241:2209 30
8 30 15 15 2171:2172 30
9 30 15 15 2368:2313 30
10 30 13 17 2059:2045 26
11 30 13 17 2213:2251 26
12 30 12 18 2209:2348 24
13 30 10 20 2128:2232 20
14 30 10 20 1899:2057 20
15 30 8 22 2085:2269 16
16 30 5 25 2134:2456 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Ba 2022, 03:30