Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vega Mestre vs Rucker Sanve 14/11/2022

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vega Mestre
Vega Mestre
Rucker Sanve
Rucker Sanve
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 78
  • SP
  • 77
TTG 11/11/24 01:00
Rucker Sanve Rucker Sanve
  • 18
  • 28
  • 30
  • 24
100
Vega Mestre Vega Mestre
  • 13
  • 15
  • 23
  • 34
85
TTG 16/10/23 01:00
Vega Mestre Vega Mestre
  • 17
  • 18
  • 23
  • 28
86
Rucker Sanve Rucker Sanve
  • 17
  • 10
  • 24
  • 18
69
TTG 14/11/22 01:00
Vega Mestre Vega Mestre 73 Rucker Sanve Rucker Sanve 81
TTG 18/09/22 02:30
Rucker Sanve Rucker Sanve
  • 20
  • 17
  • 16
  • 18
71
Vega Mestre Vega Mestre
  • 20
  • 20
  • 15
  • 28
83
TTG 03/03/22 03:30
Rucker Sanve Rucker Sanve 66 Vega Mestre Vega Mestre 65
Vega Mestre BAS

Bảng xếp hạng

Rucker Sanve RUC
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2306:1962 50
2 30 23 7 2375:2037 46
3 30 23 7 2339:2025 46
4 30 21 9 2248:2045 42
5 30 20 10 2351:2075 40
6 30 20 10 2495:2317 40
7 30 17 13 2208:2134 34
8 30 14 16 2198:2268 28
9 30 14 16 2163:2261 28
10 30 13 17 2052:2024 26
11 30 12 18 2201:2376 24
12 30 11 19 2140:2252 22
13 30 11 19 2315:2458 22
14 30 9 21 2027:2269 18
15 30 4 26 2240:2657 8
16 30 3 27 1921:2419 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2227:1909 50
2 30 24 6 2327:2029 48
3 30 19 11 2254:2146 38
4 30 18 12 2350:2172 36
5 30 18 12 2401:2243 36
6 30 18 12 2284:2222 36
7 30 17 13 2171:2093 34
8 30 15 15 2194:2252 30
9 30 14 16 2175:2210 28
10 30 14 16 2123:2197 28
11 30 13 17 2198:2242 26
12 30 13 17 2299:2334 26
13 30 12 18 2301:2383 24
14 30 10 20 2221:2374 20
15 30 6 24 2180:2495 12
16 30 4 26 2016:2420 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Một 2022, 01:00