Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vega Mestre vs Rucker Sanve 16/10/2023

1
2
3
4
T
Vega Mestre
17
18
23
28
86
Rucker Sanve
17
10
24
18
69

Phỏng đoán

1 / 10 trận đấu cuối cùng Vega Mestret rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng Rucker Sanve trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.26

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vega Mestre
Vega Mestre
Rucker Sanve
Rucker Sanve
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 78
  • SP
  • 77
TTG 11/11/24 01:00
Rucker Sanve Rucker Sanve
  • 18
  • 28
  • 30
  • 24
100
Vega Mestre Vega Mestre
  • 13
  • 15
  • 23
  • 34
85
TTG 16/10/23 01:00
Vega Mestre Vega Mestre
  • 17
  • 18
  • 23
  • 28
86
Rucker Sanve Rucker Sanve
  • 17
  • 10
  • 24
  • 18
69
TTG 14/11/22 01:00
Vega Mestre Vega Mestre 73 Rucker Sanve Rucker Sanve 81
TTG 18/09/22 02:30
Rucker Sanve Rucker Sanve
  • 20
  • 17
  • 16
  • 18
71
Vega Mestre Vega Mestre
  • 20
  • 20
  • 15
  • 28
83
TTG 03/03/22 03:30
Rucker Sanve Rucker Sanve 66 Vega Mestre Vega Mestre 65
Vega Mestre BAS

Bảng xếp hạng

Rucker Sanve RUC
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 34 28 6 2776:2468 56
2 34 27 7 2628:2348 54
3 34 25 9 2744:2487 50
4 34 20 14 2655:2547 40
5 34 19 15 2565:2452 38
6 34 18 16 2567:2566 36
7 34 18 16 2825:2781 36
8 34 18 16 2596:2686 36
9 34 16 18 2616:2605 32
10 34 16 18 2658:2623 32
11 34 15 19 2749:2821 30
12 34 15 19 2547:2604 30
13 34 15 19 2726:2692 30
14 34 13 21 2547:2693 26
15 34 13 21 2642:2834 26
16 34 11 23 2535:2693 22
17 34 11 23 2465:2731 19
18 34 8 26 2528:2738 16
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 34 25 9 2681:2481 50
2 34 25 9 2820:2541 50
3 34 24 10 2660:2451 48
4 34 23 11 2729:2490 46
5 34 22 12 2833:2692 44
6 34 20 14 2601:2452 40
7 34 19 15 2613:2515 38
8 34 18 16 2697:2752 36
9 34 17 17 2550:2644 34
10 34 15 19 2649:2661 30
11 34 15 19 2562:2612 30
12 34 14 20 2541:2664 28
13 34 16 18 2605:2620 28
14 34 12 22 2504:2613 24
15 34 12 22 2561:2700 24
16 34 12 22 2478:2642 24
17 34 11 23 2448:2661 22
18 34 6 28 2456:2797 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười 2023, 01:00