Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Győr (Nữ) vs USK Future Stars Prague (Nữ) 22/11/2024

1
2
3
4
T
Đại học Győr (Nữ)
21
16
24
15
76
USK Future Stars Prague (Nữ)
20
22
16
23
81
Đại học Győr (Nữ) GYO

Chi tiết trận đấu

USK Future Stars Prague (Nữ) PRA
Quý 1
21 : 20
3
0 - 3
USK Future Stars Prague (Nữ)
1:05
1
1 - 3
Đại học Győr (Nữ)
2:25
1
2 - 3
Đại học Győr (Nữ)
2:25
2
4 - 3
Đại học Győr (Nữ)
2:53
2
4 - 5
USK Future Stars Prague (Nữ)
3:01
2
6 - 5
Đại học Győr (Nữ)
3:17
2
6 - 7
USK Future Stars Prague (Nữ)
3:27
1
6 - 8
USK Future Stars Prague (Nữ)
3:27
2
8 - 8
Đại học Győr (Nữ)
3:51
1
8 - 9
USK Future Stars Prague (Nữ)
4:03
2
8 - 11
USK Future Stars Prague (Nữ)
4:34
2
10 - 11
Đại học Győr (Nữ)
4:52
3
10 - 14
USK Future Stars Prague (Nữ)
5:13
2
12 - 14
Đại học Győr (Nữ)
5:41
2
14 - 14
Đại học Győr (Nữ)
5:56
1
15 - 14
Đại học Győr (Nữ)
5:56
2
15 - 16
USK Future Stars Prague (Nữ)
6:06
1
15 - 17
USK Future Stars Prague (Nữ)
6:31
2
17 - 17
Đại học Győr (Nữ)
6:56
2
19 - 17
Đại học Győr (Nữ)
7:51
2
19 - 19
USK Future Stars Prague (Nữ)
8:57
1
19 - 20
USK Future Stars Prague (Nữ)
8:57
2
21 - 20
Đại học Győr (Nữ)
9:41
Quý 2
16 : 22
2
21 - 22
USK Future Stars Prague (Nữ)
10:43
3
24 - 22
Đại học Győr (Nữ)
11:29
2
24 - 24
USK Future Stars Prague (Nữ)
11:47
3
24 - 27
USK Future Stars Prague (Nữ)
13:28
2
24 - 29
USK Future Stars Prague (Nữ)
14:00
2
26 - 29
Đại học Győr (Nữ)
14:56
3
26 - 32
USK Future Stars Prague (Nữ)
15:43
2
28 - 32
Đại học Győr (Nữ)
16:03
2
28 - 34
USK Future Stars Prague (Nữ)
16:17
2
30 - 34
Đại học Győr (Nữ)
16:36
2
30 - 36
USK Future Stars Prague (Nữ)
16:51
2
30 - 38
USK Future Stars Prague (Nữ)
17:20
2
30 - 40
USK Future Stars Prague (Nữ)
17:53
2
30 - 42
USK Future Stars Prague (Nữ)
18:18
2
32 - 42
Đại học Győr (Nữ)
18:47
2
34 - 42
Đại học Győr (Nữ)
19:11
3
37 - 42
Đại học Győr (Nữ)
19:56
Quý 3
24 : 16
2
39 - 42
Đại học Győr (Nữ)
20:19
1
40 - 42
Đại học Győr (Nữ)
20:19
2
42 - 42
Đại học Győr (Nữ)
22:08
3
42 - 45
USK Future Stars Prague (Nữ)
22:26
1
43 - 45
Đại học Győr (Nữ)
22:50
1
44 - 45
Đại học Győr (Nữ)
22:50
1
45 - 45
Đại học Győr (Nữ)
22:50
2
47 - 45
Đại học Győr (Nữ)
23:06
3
47 - 48
USK Future Stars Prague (Nữ)
23:31
2
49 - 48
Đại học Győr (Nữ)
23:45
3
49 - 51
USK Future Stars Prague (Nữ)
24:04
2
51 - 51
Đại học Győr (Nữ)
24:51
1
51 - 52
USK Future Stars Prague (Nữ)
25:01
3
54 - 52
Đại học Győr (Nữ)
26:04
2
54 - 54
USK Future Stars Prague (Nữ)
26:30
1
54 - 55
USK Future Stars Prague (Nữ)
26:52
1
54 - 56
USK Future Stars Prague (Nữ)
27:46
1
54 - 57
USK Future Stars Prague (Nữ)
27:46
2
56 - 57
Đại học Győr (Nữ)
28:09
1
56 - 58
USK Future Stars Prague (Nữ)
28:20
3
59 - 58
Đại học Győr (Nữ)
28:36
2
61 - 58
Đại học Győr (Nữ)
28:53
Quý 4
15 : 23
3
64 - 58
Đại học Győr (Nữ)
30:35
1
64 - 59
USK Future Stars Prague (Nữ)
31:00
1
64 - 60
USK Future Stars Prague (Nữ)
31:00
2
64 - 62
USK Future Stars Prague (Nữ)
31:46
2
64 - 64
USK Future Stars Prague (Nữ)
32:33
2
64 - 66
USK Future Stars Prague (Nữ)
33:24
3
67 - 66
Đại học Győr (Nữ)
34:03
2
67 - 68
USK Future Stars Prague (Nữ)
34:24
2
67 - 70
USK Future Stars Prague (Nữ)
34:58
2
67 - 72
USK Future Stars Prague (Nữ)
35:48
2
67 - 74
USK Future Stars Prague (Nữ)
36:47
3
70 - 74
Đại học Győr (Nữ)
37:03
2
72 - 74
Đại học Győr (Nữ)
37:41
3
72 - 77
USK Future Stars Prague (Nữ)
37:54
2
74 - 77
Đại học Győr (Nữ)
38:08
2
74 - 79
USK Future Stars Prague (Nữ)
38:29
1
75 - 79
Đại học Győr (Nữ)
38:46
1
76 - 79
Đại học Győr (Nữ)
38:46
1
76 - 80
USK Future Stars Prague (Nữ)
39:49
1
76 - 81
USK Future Stars Prague (Nữ)
39:49
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đại học Győr (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng USK Future Stars Prague (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.75

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại học Győr (Nữ)
Đại học Győr (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 4thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 69
  • SP
  • 80
TTG 22/11/24 01:00
Đại học Győr (Nữ) Đại học Győr (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 24
  • 15
76
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 20
  • 22
  • 16
  • 23
81
TTG 17/10/24 01:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 17
  • 28
  • 25
  • 12
82
Đại học Győr (Nữ) Đại học Győr (Nữ)
  • 10
  • 24
  • 16
  • 18
68
TTG 21/12/23 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 14
  • 25
  • 20
  • 16
75
Đại học Győr (Nữ) Đại học Győr (Nữ)
  • 19
  • 12
  • 24
  • 16
71
TTG 19/10/23 00:00
Đại học Győr (Nữ) Đại học Győr (Nữ)
  • 13
  • 22
  • 17
  • 12
64
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 21
  • 21
  • 20
  • 21
83
Đại học Győr (Nữ) GYO

Bảng xếp hạng

USK Future Stars Prague (Nữ) PRA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 4 2 360:372 10
2 6 4 2 428:382 10
3 6 3 3 401:401 9
4 6 1 5 356:390 7
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 477:386 12
2 6 4 2 488:407 10
3 6 2 4 423:453 8
4 6 0 6 365:507 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười Một 2024, 01:00