Đại học Győr (Nữ) vs USK Future Stars Prague (Nữ) 22/11/2024
- 22/11/24 01:00
-
- 76 : 81
- Hoàn thành
![Đại học Győr (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/cbe3ab5ba4d5acf2bad46debc1d5d512b776fbe54d7befbc6b1a3de3e41e4fdb.png)
![USK Future Stars Prague (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/f7fbf946c177f716473bc4219076bd9a404a04c2e7f93b92d04a3f8386f21e5c.png)
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Đại học Győr (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3
2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3
6 / 10 trận đấu cuối cùng USK Future Stars Prague (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3
Biểu mẫu hiện hành
- 150
- GP
- 150
- 69
- SP
- 80
Đối đầu
![Đại học Győr (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/cbe3ab5ba4d5acf2bad46debc1d5d512b776fbe54d7befbc6b1a3de3e41e4fdb.png)
- 21
- 16
- 24
- 15
![USK Future Stars Prague (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/f7fbf946c177f716473bc4219076bd9a404a04c2e7f93b92d04a3f8386f21e5c.png)
- 20
- 22
- 16
- 23
![USK Future Stars Prague (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/f7fbf946c177f716473bc4219076bd9a404a04c2e7f93b92d04a3f8386f21e5c.png)
- 17
- 28
- 25
- 12
![Đại học Győr (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/cbe3ab5ba4d5acf2bad46debc1d5d512b776fbe54d7befbc6b1a3de3e41e4fdb.png)
- 10
- 24
- 16
- 18
![USK Future Stars Prague (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/f7fbf946c177f716473bc4219076bd9a404a04c2e7f93b92d04a3f8386f21e5c.png)
- 14
- 25
- 20
- 16
![Đại học Győr (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/cbe3ab5ba4d5acf2bad46debc1d5d512b776fbe54d7befbc6b1a3de3e41e4fdb.png)
- 19
- 12
- 24
- 16
![Đại học Győr (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/cbe3ab5ba4d5acf2bad46debc1d5d512b776fbe54d7befbc6b1a3de3e41e4fdb.png)
- 13
- 22
- 17
- 12
![USK Future Stars Prague (Nữ)](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/f7fbf946c177f716473bc4219076bd9a404a04c2e7f93b92d04a3f8386f21e5c.png)
- 21
- 21
- 20
- 21
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 360:372 | 10 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 428:382 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 401:401 | 9 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 356:390 | 7 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 477:386 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 488:407 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 423:453 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 365:507 | 6 |