Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) vs USK Future Stars Prague (Nữ) 19/10/2023

1
2
3
4
T
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
13
22
17
12
64
USK Future Stars Prague (Nữ)
21
21
20
21
83

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

14.59

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 4thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 69
  • SP
  • 80
TTG 22/11/24 01:00
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 24
  • 15
76
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 20
  • 22
  • 16
  • 23
81
TTG 17/10/24 01:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 17
  • 28
  • 25
  • 12
82
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
  • 10
  • 24
  • 16
  • 18
68
TTG 21/12/23 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 14
  • 25
  • 20
  • 16
75
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
  • 19
  • 12
  • 24
  • 16
71
TTG 19/10/23 00:00
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
  • 13
  • 22
  • 17
  • 12
64
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 21
  • 21
  • 20
  • 21
83
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) GYO

Bảng xếp hạng

USK Future Stars Prague (Nữ) PRA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1198:909 26
2 14 9 5 927:916 23
3 14 9 5 943:875 23
4 14 9 5 996:951 23
5 14 8 6 991:937 22
6 14 5 9 1021:1079 19
7 14 2 12 923:1108 16
8 14 2 12 806:1030 16
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1056:914 26
2 14 9 5 961:948 23
3 14 8 6 1043:985 22
4 14 8 6 943:922 22
5 14 7 7 995:999 21
6 14 6 8 1026:1070 20
7 14 4 10 956:1032 18
8 14 2 12 1000:1110 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười 2023, 00:00