Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aalborg (Nữ) vs Aarhus (Nữ) 11/09/2021

Last match Aalborg (Nữ) - Aarhus (Nữ) on 05/10/2023

Aalborg (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Aarhus (Nữ)
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1
Aalborg (Nữ)

Phỏng đoán

Aarhus (Nữ)
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 7%
    1
  • 32%
    x
  • 61%
    2
  • Aalborg (Nữ)

    Chi tiết trận đấu

    Aarhus (Nữ)
    96 %
    Sở hữu bóng
    4 %
    0 (9)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (3)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    0
    Thẻ vàng
    1
    1
    Đá phạt góc
    7

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Aalborg (Nữ)

    Số liệu thống kê H2H

    Aarhus (Nữ)
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 4thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 8
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 05/10/23 01:00
    Aalborg (Nữ) Aalborg (Nữ) Aarhus (Nữ) Aarhus (Nữ)
    0 1
    TTG 25/08/22 00:00
    Aalborg (Nữ) Aalborg (Nữ) Aarhus (Nữ) Aarhus (Nữ)
    0 2
    DKT (HP) 07/10/21 01:00
    Aarhus (Nữ) Aarhus (Nữ) Aalborg (Nữ) Aalborg (Nữ)
    4 2
    TTG 11/09/21 00:30
    Aalborg (Nữ) Aalborg (Nữ) Aarhus (Nữ) Aarhus (Nữ)
    0 1

    Resultados mais recentes: Aalborg (Nữ)

    Resultados mais recentes: Aarhus (Nữ)

    Aalborg (Nữ)

    Bảng xếp hạng

    Aarhus (Nữ)
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 11 3 0 36:10 26 36
    Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
    2 14 10 0 4 26:13 13 30
    Odense Q (Nữ)
    3 14 8 3 3 24:11 13 27
    HB Koge (Nữ)
    4 14 4 6 4 19:17 2 18
    Nordsjaelland (Nữ)
    5 14 5 2 7 22:13 9 17
    Brondby (Nữ)
    6 14 5 1 8 11:22 -11 16
    Fortuna Hjorring (Nữ)
    7 14 2 2 10 10:36 -26 8
    Asa Aarhus (Nữ)
    8 14 1 3 10 11:37 -26 6
    Osterbro IF
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 5 2 0 17:7 10 17
    Brondby (Nữ)
    2 7 5 0 2 14:6 8 15
    Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
    3 7 4 1 2 11:4 7 13
    HB Koge (Nữ)
    4 7 3 1 3 15:5 10 10
    Odense Q (Nữ)
    5 7 1 4 2 8:7 1 7
    Nordsjaelland (Nữ)
    6 7 2 0 5 5:12 -7 6
    Fortuna Hjorring (Nữ)
    7 7 1 2 4 9:15 -6 5
    B.93 Copenhagen (Nữ)
    8 7 1 0 6 5:19 -14 3
    Asa Aarhus (Nữ)
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 19:3 16 19
    Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
    2 7 5 0 2 12:7 5 15
    Odense Q (Nữ)
    3 7 4 2 1 13:7 6 14
    Fortuna Hjorring (Nữ)
    4 7 3 2 2 11:10 1 11
    HB Koge (Nữ)
    5 7 3 1 3 6:10 -4 10
    Nordsjaelland (Nữ)
    6 7 2 1 4 7:8 -1 7
    Brondby (Nữ)
    7 7 1 2 4 5:17 -12 5
    Koldingq (Nữ)
    8 7 0 1 6 2:22 -20 1
    Osterbro IF

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    11 Tháng Chín 2021, 00:30