Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Le Havre vs AS Saint-Etienne 14/05/2009

Trận đấu tiếp theo Le Havre - AS Saint-Etienne on 10/03/2025

Le Havre HAC

Chi tiết trận đấu

AS Saint-Etienne STE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:4

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Le Havre HAC

Số liệu thống kê H2H

AS Saint-Etienne STE
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 8
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 4
TTG 25/08/24 03:00
AS Saint-Etienne AS Saint-Etienne Le Havre Le Havre
0 2
TTG 18/03/23 22:00
Le Havre Le Havre AS Saint-Etienne AS Saint-Etienne
2 2
TTG 20/08/22 21:00
AS Saint-Etienne AS Saint-Etienne 3 Le Havre Le Havre
0 6
TTG 14/05/09 01:00
Le Havre Le Havre AS Saint-Etienne AS Saint-Etienne
2 4
TTG 07/12/08 02:00
AS Saint-Etienne AS Saint-Etienne Le Havre Le Havre
2 0

Resultados mais recentes: Le Havre

Resultados mais recentes: AS Saint-Etienne

Le Havre HAC

Bảng xếp hạng

AS Saint-Etienne STE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 24 8 6 64:34 30 80
2 38 22 11 5 67:35 32 77
3 38 20 11 7 52:29 23 71
4 38 16 16 6 45:27 18 64
5 38 17 13 8 51:39 12 64
6 38 19 7 12 49:38 11 64
7 38 15 16 7 42:34 8 61
8 38 16 7 15 35:35 0 55
9 38 13 11 14 40:41 -1 50
10 38 10 15 13 47:47 0 45
11 38 11 12 15 41:45 -4 45
12 38 10 14 14 35:42 -7 44
13 38 10 14 14 24:37 -13 44
14 38 10 12 16 40:48 -8 42
15 38 10 12 16 38:47 -9 42
16 38 10 10 18 43:54 -11 40
17 38 11 7 20 40:56 -16 40
18 38 8 13 17 42:49 -7 37
19 38 9 10 19 33:54 -21 37
20 38 7 5 26 30:67 -37 26
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 5 0 36:12 24 47
2 19 12 5 2 34:20 14 41
3 19 11 7 1 28:14 14 40
4 19 10 8 1 26:8 18 38
5 19 10 8 1 32:15 17 38
6 19 12 2 5 29:17 12 38
7 19 10 5 4 35:22 13 35
8 19 10 4 5 27:18 9 34
9 19 8 7 4 24:17 7 31
10 19 9 4 6 25:23 2 31
11 19 8 6 5 18:12 6 30
12 19 7 7 5 22:19 3 28
13 19 7 4 8 26:23 3 25
14 19 6 7 6 9:13 -4 25
15 19 6 6 7 22:17 5 24
16 19 5 8 6 19:19 0 23
17 19 5 8 6 21:25 -4 23
18 19 5 7 7 21:20 1 22
19 19 6 4 9 18:21 -3 22
20 19 4 0 15 17:34 -17 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 6 1 32:13 19 42
2 19 10 3 6 28:22 6 33
3 19 10 3 6 20:14 6 33
4 19 6 8 5 19:19 0 26
5 19 7 5 7 20:21 -1 26
6 19 8 1 10 17:23 -6 25
7 19 5 8 6 26:27 -1 23
8 19 5 8 6 17:19 -2 23
9 19 6 4 9 18:22 -4 22
10 19 4 9 6 14:20 -6 21
11 19 4 8 7 15:22 -7 20
12 19 5 4 10 19:28 -9 19
13 19 4 7 8 15:24 -9 19
14 19 4 6 9 25:33 -8 18
15 19 4 2 13 12:29 -17 14
16 19 3 5 11 13:33 -20 14
17 19 2 7 10 20:32 -12 13
18 19 2 5 12 16:31 -15 11
19 19 0 10 9 8:24 -16 10
20 19 2 3 14 15:33 -18 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Năm 2009, 01:00