Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Omonia vs AEK Larnaca 30/10/2023

Trận đấu tiếp theo AEK Larnaca - AC Omonia on 05/01/2025

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

AEK Larnaca ALA

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AC Omonia được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AEK Larnaca được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

8.50
AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

AEK Larnaca ALA
5 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
8
3
Ảnh bị chặn
3
0
Thủ môn cứu thua
5
17
Fouls
19
1
Thẻ vàng
3
20
Đá phạt
18
1
Ngoại vi
1
23
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AC Omonia OMO

Số liệu thống kê H2H

AEK Larnaca ALA
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/09/24 00:00
AC Omonia AC Omonia AEK Larnaca AEK Larnaca
1 0
TTG 22/04/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca AC Omonia AC Omonia
2 0
TTG 09/03/24 23:00
AC Omonia AC Omonia AEK Larnaca AEK Larnaca
0 1
TTG 01/02/24 01:00
AEK Larnaca AEK Larnaca AC Omonia AC Omonia
2 1
TTG 30/10/23 00:00
AC Omonia AC Omonia AEK Larnaca AEK Larnaca
0 0

Resultados mais recentes: AC Omonia

Resultados mais recentes: AEK Larnaca

AC Omonia OMO

Bảng xếp hạng

AEK Larnaca ALA
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và AEK Larnaca là 1-2. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà, AC Omonia Nicosia đã thắng 16 trận, có 4 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 46-29 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Trong 57 lần gặp nhau gần đây, AC Omonia Nicosia đã thắng 26 trận, có 9 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-73 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Kết quả mùa giải trước: 3-2 (sân của AC Omonia Nicosia) và 2-1 (sân của AEK Larnaca).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười 2023, 00:00
Trọng tài:
Fahndrich Lukas, Thụy Sỹ
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
Dung tích:
22859