Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Gaz Metan 21/03/2021

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

Gaz Metan GAZ
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Phỏng đoán

Gaz Metan GAZ
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 18%
    1
  • 77%
    x
  • 5%
    2
  • ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

    Chi tiết trận đấu

    Gaz Metan GAZ
    56 %
    Sở hữu bóng
    44 %
    4 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (3)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    4
    Thủ môn cứu thua
    3
    13
    Fouls
    15
    0
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    2
    16
    Đá phạt
    17
    9
    Đá phạt góc
    3
    4
    Ngoại vi
    1
    30
    Ném biên
    29

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

    Số liệu thống kê H2H

    Gaz Metan GAZ
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 2
    • 14
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 29/04/22 22:30
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Gaz Metan Gaz Metan
    3 1
    TTG 08/02/22 21:00
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Gaz Metan Gaz Metan
    2 0
    TTG 27/09/21 23:00
    Gaz Metan Gaz Metan ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 0
    TTG 21/03/21 22:00
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Gaz Metan Gaz Metan
    1 1
    TTG 12/12/20 23:00
    Gaz Metan Gaz Metan ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 3

    Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

    Resultados mais recentes: Gaz Metan

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

    Bảng xếp hạng

    Gaz Metan GAZ
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 15:5 10 54
    2 10 3 3 4 13:14 -1 45
    3 10 3 3 4 9:11 -2 41
    4 10 5 2 3 11:8 3 40
    5 10 3 2 5 10:15 -5 33
    6 10 3 1 6 13:18 -5 31
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 20 5 5 57:22 35 65
    2 30 19 7 4 42:15 27 64
    3 30 16 10 4 33:14 19 58
    4 30 10 15 5 43:31 12 45
    5 30 10 14 6 30:26 4 44
    6 30 11 9 10 39:36 3 42
    7 30 10 10 10 33:41 -8 40
    8 30 10 9 11 24:26 -2 39
    9 30 9 11 10 38:39 -1 38
    10 30 9 10 11 26:36 -10 37
    11 30 9 6 15 33:41 -8 33
    12 30 8 8 14 32:40 -8 32
    13 30 6 13 11 36:37 -1 31
    14 30 7 6 17 26:41 -15 27
    15 30 5 11 14 28:40 -12 26
    16 30 7 4 19 29:64 -35 25
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 7:3 4 36
    2 9 4 3 2 15:10 5 32
    3 9 5 1 3 9:4 5 32
    4 9 4 1 4 7:9 -2 32
    5 9 5 2 2 11:8 3 31
    6 9 3 2 4 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 6:7 -1 28
    8 9 4 1 4 6:9 -3 26
    9 9 1 2 6 6:12 -6 24
    10 9 2 1 6 7:15 -8 20
    • UEFA Europa League Qualification
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 5 3 0 2 8:3 5 9
    3 5 3 0 2 7:7 0 9
    4 5 2 1 2 6:7 -1 7
    5 5 1 2 2 5:6 -1 5
    6 5 1 2 2 6:7 -1 5
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:7 28 38
    2 15 8 5 2 22:7 15 29
    3 15 8 4 3 15:8 7 28
    4 15 6 5 4 13:12 1 23
    5 15 6 4 5 19:14 5 22
    6 15 5 6 4 18:17 1 21
    7 15 4 8 3 21:15 6 20
    8 15 5 4 6 15:18 -3 19
    9 15 4 6 5 18:18 0 18
    10 15 5 3 7 15:19 -4 18
    11 15 4 5 6 17:19 -2 17
    12 15 3 7 5 21:24 -3 16
    13 15 4 4 7 17:20 -3 16
    14 15 4 2 9 14:27 -13 14
    15 15 3 4 8 14:21 -7 13
    16 15 2 5 8 9:20 -11 11
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 12:6 6 11
    2 4 3 0 1 4:2 2 9
    3 5 2 2 1 5:3 2 8
    4 5 2 1 2 8:4 4 7
    5 4 2 1 1 4:1 3 7
    6 5 2 0 3 3:4 -1 6
    7 4 1 2 1 1:1 0 5
    8 4 1 1 2 3:5 -2 4
    9 5 0 1 4 2:8 -6 1
    10 4 0 0 4 1:7 -6 0
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:2 5 13
    2 5 2 1 2 5:5 0 7
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 7:7 0 7
    5 5 1 0 4 7:11 -4 3
    6 5 0 2 3 3:8 -5 2
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 20:8 12 35
    2 15 8 6 1 18:6 12 30
    3 15 8 3 4 22:15 7 27
    4 15 7 5 3 17:16 1 26
    5 15 6 7 2 22:16 6 25
    6 15 4 9 2 17:14 3 21
    7 15 5 5 5 9:8 1 20
    8 15 5 5 5 20:21 -1 20
    9 15 5 5 5 20:22 -2 20
    10 15 5 4 6 15:24 -9 19
    11 15 4 4 7 15:20 -5 16
    12 15 3 6 6 15:13 2 15
    13 15 4 3 8 18:22 -4 15
    14 15 4 2 9 12:20 -8 14
    15 15 3 2 10 15:37 -22 11
    16 15 1 6 8 11:21 -10 9
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 7:7 0 10
    2 5 3 0 2 3:4 -1 9
    3 4 2 2 0 2:0 2 8
    4 5 2 1 2 5:2 3 7
    5 5 2 1 2 5:6 -1 7
    6 4 2 1 1 4:5 -1 7
    7 5 2 1 2 6:8 -2 7
    8 4 1 1 2 4:4 0 4
    9 4 1 1 2 3:4 -1 4
    10 4 1 1 2 2:3 -1 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    21 Tháng Ba 2021, 22:00
    Trọng tài:
    Popa Catalin Sorin, Romani
    Sân vận động:
    Stadionul Municipal, Sfântu Gheorghe, Romani
    Dung tích:
    5200