Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gaz Metan vs ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 12/12/2020

Gaz Metan GAZ

Chi tiết trận đấu

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
Gaz Metan GAZ

Phỏng đoán

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 4%
    1
  • 46%
    x
  • 50%
    2
  • Gaz Metan GAZ

    Chi tiết trận đấu

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
    45 %
    Sở hữu bóng
    55 %
    4 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (4)
    6
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    2
    Thủ môn cứu thua
    4
    20
    Fouls
    13
    3
    Thẻ vàng
    3
    14
    Đá phạt
    22
    8
    Đá phạt góc
    6
    2
    Ngoại vi
    1
    29
    Ném biên
    27

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Gaz Metan GAZ

    Số liệu thống kê H2H

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 9
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/04/22 22:30
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Gaz Metan Gaz Metan
    3 1
    TTG 08/02/22 21:00
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Gaz Metan Gaz Metan
    2 0
    TTG 27/09/21 23:00
    Gaz Metan Gaz Metan ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 0
    TTG 21/03/21 22:00
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Gaz Metan Gaz Metan
    1 1
    TTG 12/12/20 23:00
    Gaz Metan Gaz Metan ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 3

    Resultados mais recentes: Gaz Metan

    Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

    Gaz Metan GAZ

    Bảng xếp hạng

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 15:5 10 54
    2 10 3 3 4 13:14 -1 45
    3 10 3 3 4 9:11 -2 41
    4 10 5 2 3 11:8 3 40
    5 10 3 2 5 10:15 -5 33
    6 10 3 1 6 13:18 -5 31
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 20 5 5 57:22 35 65
    2 30 19 7 4 42:15 27 64
    3 30 16 10 4 33:14 19 58
    4 30 10 15 5 43:31 12 45
    5 30 10 14 6 30:26 4 44
    6 30 11 9 10 39:36 3 42
    7 30 10 10 10 33:41 -8 40
    8 30 10 9 11 24:26 -2 39
    9 30 9 11 10 38:39 -1 38
    10 30 9 10 11 26:36 -10 37
    11 30 9 6 15 33:41 -8 33
    12 30 8 8 14 32:40 -8 32
    13 30 6 13 11 36:37 -1 31
    14 30 7 6 17 26:41 -15 27
    15 30 5 11 14 28:40 -12 26
    16 30 7 4 19 29:64 -35 25
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 7:3 4 36
    2 9 4 3 2 15:10 5 32
    3 9 5 1 3 9:4 5 32
    4 9 4 1 4 7:9 -2 32
    5 9 5 2 2 11:8 3 31
    6 9 3 2 4 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 6:7 -1 28
    8 9 4 1 4 6:9 -3 26
    9 9 1 2 6 6:12 -6 24
    10 9 2 1 6 7:15 -8 20
    • UEFA Europa League Qualification
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 5 3 0 2 8:3 5 9
    3 5 3 0 2 7:7 0 9
    4 5 2 1 2 6:7 -1 7
    5 5 1 2 2 5:6 -1 5
    6 5 1 2 2 6:7 -1 5
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:7 28 38
    2 15 8 5 2 22:7 15 29
    3 15 8 4 3 15:8 7 28
    4 15 6 5 4 13:12 1 23
    5 15 6 4 5 19:14 5 22
    6 15 5 6 4 18:17 1 21
    7 15 4 8 3 21:15 6 20
    8 15 5 4 6 15:18 -3 19
    9 15 4 6 5 18:18 0 18
    10 15 5 3 7 15:19 -4 18
    11 15 4 5 6 17:19 -2 17
    12 15 3 7 5 21:24 -3 16
    13 15 4 4 7 17:20 -3 16
    14 15 4 2 9 14:27 -13 14
    15 15 3 4 8 14:21 -7 13
    16 15 2 5 8 9:20 -11 11
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 12:6 6 11
    2 4 3 0 1 4:2 2 9
    3 5 2 2 1 5:3 2 8
    4 5 2 1 2 8:4 4 7
    5 4 2 1 1 4:1 3 7
    6 5 2 0 3 3:4 -1 6
    7 4 1 2 1 1:1 0 5
    8 4 1 1 2 3:5 -2 4
    9 5 0 1 4 2:8 -6 1
    10 4 0 0 4 1:7 -6 0
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:2 5 13
    2 5 2 1 2 5:5 0 7
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 7:7 0 7
    5 5 1 0 4 7:11 -4 3
    6 5 0 2 3 3:8 -5 2
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 20:8 12 35
    2 15 8 6 1 18:6 12 30
    3 15 8 3 4 22:15 7 27
    4 15 7 5 3 17:16 1 26
    5 15 6 7 2 22:16 6 25
    6 15 4 9 2 17:14 3 21
    7 15 5 5 5 9:8 1 20
    8 15 5 5 5 20:21 -1 20
    9 15 5 5 5 20:22 -2 20
    10 15 5 4 6 15:24 -9 19
    11 15 4 4 7 15:20 -5 16
    12 15 3 6 6 15:13 2 15
    13 15 4 3 8 18:22 -4 15
    14 15 4 2 9 12:20 -8 14
    15 15 3 2 10 15:37 -22 11
    16 15 1 6 8 11:21 -10 9
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 7:7 0 10
    2 5 3 0 2 3:4 -1 9
    3 4 2 2 0 2:0 2 8
    4 5 2 1 2 5:2 3 7
    5 5 2 1 2 5:6 -1 7
    6 4 2 1 1 4:5 -1 7
    7 5 2 1 2 6:8 -2 7
    8 4 1 1 2 4:4 0 4
    9 4 1 1 2 3:4 -1 4
    10 4 1 1 2 2:3 -1 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Mười Hai 2020, 23:00
    Trọng tài:
    Antonie Sorin Andrei, Romani
    Sân vận động:
    Stadionul Gaz Metan, Medias, Romani
    Dung tích:
    7814