Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs UTA Arad 07/08/2022

Trận đấu tiếp theo UTA Arad - ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe on 22/02/2025

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

UTA Arad UTA
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Phỏng đoán

UTA Arad UTA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 58%
    1
  • 22%
    x
  • 20%
    2
  • ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

    Chi tiết trận đấu

    UTA Arad UTA
    1 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (2)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    2
    Ảnh bị chặn
    2
    4
    Thủ môn cứu thua
    1
    8
    Fouls
    14
    0
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    3
    17
    Đá phạt
    9
    7
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    3
    32
    Ném biên
    20

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

    Số liệu thống kê H2H

    UTA Arad UTA
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 3
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 19/10/24 23:15
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe UTA Arad UTA Arad
    1 0
    TTG 27/01/24 20:00
    UTA Arad UTA Arad ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    2 1
    TTG 05/09/23 02:30
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe UTA Arad UTA Arad
    1 0
    TTG 02/12/22 21:30
    UTA Arad UTA Arad ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    1 4
    TTG 07/08/22 21:00
    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe UTA Arad UTA Arad
    0 0

    Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

    Resultados mais recentes: UTA Arad

    ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

    Bảng xếp hạng

    UTA Arad UTA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 22:13 9 53
    2 10 5 2 3 15:15 0 46
    3 10 2 4 4 11:14 -3 42
    U Craiova 1948 SA
    4 10 3 4 3 15:14 1 40
    5 10 3 3 4 17:20 -3 38
    6 10 2 2 6 10:14 -4 29
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 13:7 6 36
    2 9 4 5 0 17:11 6 34
    3 9 5 1 3 9:9 0 34
    4 9 5 1 3 12:9 3 33
    5 9 4 3 2 10:5 5 31
    6 9 4 3 2 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 10:9 1 26
    8 9 3 1 5 10:11 -1 24
    9 9 2 1 6 7:12 -5 23
    10 9 0 0 9 1:19 -18 11
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 19 7 4 54:28 26 64
    2 30 20 3 7 54:28 26 63
    3 30 17 6 7 51:35 16 57
    4 30 16 6 8 37:27 10 54
    5 30 15 7 8 40:26 14 52
    6 30 11 9 10 47:30 17 42
    7 30 11 7 12 34:33 1 40
    8 30 11 3 16 28:44 -16 36
    9 30 8 10 12 28:32 -4 34
    10 30 8 10 12 25:37 -12 34
    11 30 11 8 11 30:29 1 32
    12 30 7 11 12 32:42 -10 32
    13 30 7 11 12 29:44 -15 32
    14 30 6 9 15 29:41 -12 27
    15 30 6 9 15 21:41 -20 27
    16 30 4 10 16 23:45 -22 22
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 16:7 9 15
    2 5 3 1 1 8:8 0 10
    3 5 2 2 1 7:5 2 8
    4 5 1 3 1 7:7 0 6
    U Craiova 1948 SA
    5 5 1 2 2 6:6 0 5
    6 5 1 1 3 6:7 -1 4
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 7:1 6 11
    2 5 3 1 1 9:5 4 10
    3 5 2 3 0 7:4 3 9
    4 5 3 0 2 8:6 2 9
    5 5 3 0 2 4:3 1 9
    6 4 2 1 1 6:4 2 7
    7 4 2 1 1 4:3 1 7
    8 4 1 2 1 4:4 0 5
    9 4 1 1 2 6:7 -1 4
    10 4 0 0 4 0:7 -7 0
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 32:9 23 38
    2 15 11 2 2 24:12 12 35
    3 15 11 0 4 29:12 17 33
    4 15 10 3 2 27:12 15 33
    5 15 8 5 2 30:18 12 29
    6 15 8 2 5 20:13 7 26
    7 15 6 6 3 16:11 5 24
    8 15 6 4 5 27:13 14 22
    9 15 6 3 6 18:14 4 21
    10 15 6 3 6 17:18 -1 21
    11 15 4 7 4 19:15 4 19
    12 15 5 4 6 13:11 2 19
    13 15 5 4 6 20:20 0 19
    14 15 3 8 4 17:20 -3 17
    15 15 4 4 7 12:19 -7 16
    16 15 2 6 7 8:16 -8 12
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 2 2 1 9:8 1 8
    2 5 2 1 2 7:7 0 7
    3 5 1 3 1 6:6 0 6
    4 5 1 1 3 4:7 -3 4
    5 5 1 1 3 4:7 -3 4
    6 5 1 1 3 10:15 -5 4
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 4 2 2 0 10:7 3 8
    3 4 2 1 1 4:3 1 7
    4 4 2 1 1 5:6 -1 7
    5 4 1 3 0 4:2 2 6
    6 5 1 2 2 6:6 0 5
    7 4 1 1 2 3:4 -1 4
    8 5 1 0 4 4:7 -3 3
    9 5 1 0 4 1:5 -4 3
    10 5 0 0 5 1:12 -11 0
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 9 3 3 25:16 9 30
    2 15 9 1 5 21:17 4 28
    3 15 7 5 3 22:19 3 26
    4 15 5 5 5 20:17 3 20
    5 15 5 5 5 12:15 -3 20
    6 15 5 4 6 13:14 -1 19
    7 15 5 4 6 13:15 -2 19
    8 15 3 6 6 15:21 -6 15
    9 15 4 3 8 15:22 -7 15
    10 15 5 0 10 11:26 -15 15
    11 15 3 5 7 14:20 -6 14
    12 15 3 4 8 10:29 -19 13
    13 15 2 5 8 9:22 -13 11
    14 15 2 4 9 15:29 -14 10
    15 15 2 4 9 9:26 -17 10
    16 15 1 5 9 9:21 -12 8

    Sự kiện trận đấu

    Trong 7 lần gặp nhau gần đây, ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi FC UTA Arad thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 9-6 nghiêng về phía ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe.

    Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe) và 1-0 (sân của FC UTA Arad).

    ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe đã thắng 9 trận liên tiếp trên sân nhà.

    FC UTA Arad đã không thể thắng 15 trận liên tiếp trên sân khách.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    7 Tháng Tám 2022, 21:00
    Trọng tài:
    Vidican Rares George, Romani
    Sân vận động:
    Stadionul Municipal, Sfântu Gheorghe, Romani
    Dung tích:
    5200