Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs RAPID BUCURESTI 11/05/2024

Trận đấu tiếp theo ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe - RAPID BUCURESTI on 07/12/2024

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng RAPID BUCURESTI trong Superliga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

3.05
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP
1
Thẻ vàng
0
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+2

16

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

14

20

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 30
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Số liệu thống kê H2H

RAPID BUCURESTI RAP
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/08/24 03:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
2 2
TTG 11/05/24 01:30
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
3 2
TTG 16/04/24 01:30
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
0 1
TTG 11/11/23 02:30
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
0 0
TTG 15/07/23 02:30
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
0 0

Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Bảng xếp hạng

RAPID BUCURESTI RAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe và Rapid Bucuresti 1923 là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây, ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe đã thắng 2 trận, có 5 trận hòa trong khi Rapid Bucuresti 1923 thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 9-7 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe) và 0-0 (sân của Rapid Bucuresti 1923).

ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe đã không thể thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2024, 01:30
Trọng tài:
Flueran Viorel Nicusor, Romani
Sân vận động:
Stadionul Municipal, Sfântu Gheorghe, Romani
Dung tích:
5200