Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Larnaca vs Anorthosis 29/04/2024

Trận đấu tiếp theo Anorthosis - AEK Larnaca on 26/01/2025

AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Anorthosis trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

8.80
AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+8

13

5

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

11

17

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 50'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 1.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 18
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Larnaca ALA

Số liệu thống kê H2H

Anorthosis ANO
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 2
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 21/10/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Anorthosis Anorthosis
1 0
TTG 12/08/24 00:00
Anorthosis Anorthosis AEK Larnaca AEK Larnaca
1 1
TTG 29/04/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Anorthosis Anorthosis
1 1
TTG 17/03/24 23:00
Anorthosis Anorthosis AEK Larnaca AEK Larnaca
0 1
TTG 18/02/24 01:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Anorthosis Anorthosis
1 0

Resultados mais recentes: AEK Larnaca

Resultados mais recentes: Anorthosis

AEK Larnaca ALA

Bảng xếp hạng

Anorthosis ANO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Larnaca và Anorthosis Famagusta FC khi AEK Larnaca chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Larnaca và Anorthosis Famagusta FC là 1-1. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi AEK Larnaca chơi trên sân nhà, AEK Larnaca đã thắng 15 trận, có 7 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-34 nghiêng về phía AEK Larnaca.

Trong 64 lần gặp nhau gần đây, AEK Larnaca đã thắng 26 trận, có 20 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 87-72 nghiêng về phía AEK Larnaca.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Tư 2024, 00:00
Trọng tài:
Cibelli Luca, Thụy Sỹ
Sân vận động:
Aek Arena, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
8000