Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs AEK Larnaca 17/03/2024

Trận đấu tiếp theo Anorthosis - AEK Larnaca on 26/01/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AEK Larnaca ALA

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anorthosis được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AEK Larnaca được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

6.53
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AEK Larnaca ALA
0 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (6)
3
Tổng số mũi chích ngừa
11
1
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
0
13
Fouls
9
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
4
12
Đá phạt
14
1
Đá phạt góc
8
1
Ngoại vi
3
21
Ném biên
27
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-4

12

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

16

11

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 28
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

AEK Larnaca ALA
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 5
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/10/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Anorthosis Anorthosis
1 0
TTG 12/08/24 00:00
Anorthosis Anorthosis AEK Larnaca AEK Larnaca
1 1
TTG 29/04/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Anorthosis Anorthosis
1 1
TTG 17/03/24 23:00
Anorthosis Anorthosis AEK Larnaca AEK Larnaca
0 1
TTG 18/02/24 01:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Anorthosis Anorthosis
1 0

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: AEK Larnaca

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

AEK Larnaca ALA
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và AEK Larnaca khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và AEK Larnaca là 1-1. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 9 trận, có 13 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-37 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 63 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 18 trận, có 20 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-72 nghiêng về phía AEK Larnaca.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Ba 2024, 23:00
Trọng tài:
Prontera Alessandro, Ý
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
11930