Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEL Limassol vs Anorthosis 02/10/2023

Trận đấu tiếp theo AEL Limassol - Anorthosis on 09/02/2025

AEL Limassol LIM

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO

Phỏng đoán

1 / 10 trận đấu cuối cùng AEL Limassol trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Anorthosis trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.92
AEL Limassol LIM

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
9 (3)
13
Tổng số mũi chích ngừa
14
4
Ảnh bị chặn
2
5
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
20
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
3
28
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
7
2
Ngoại vi
8
22
Ném biên
19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEL Limassol LIM

Số liệu thống kê H2H

Anorthosis ANO
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 9
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/11/24 01:00
Anorthosis Anorthosis AEL Limassol AEL Limassol
1 0
TTG 27/07/24 00:00
AEL Limassol AEL Limassol Anorthosis Anorthosis
1 2
TTG 14/01/24 01:00
Anorthosis Anorthosis AEL Limassol AEL Limassol
1 0
TTG 02/10/23 00:00
AEL Limassol AEL Limassol Anorthosis Anorthosis
1 3
TTG 13/05/23 22:00
Anorthosis Anorthosis AEL Limassol AEL Limassol
2 0

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Resultados mais recentes: Anorthosis

AEL Limassol LIM

Bảng xếp hạng

Anorthosis ANO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi AEL Limassol chơi trên sân nhà, AEL Limassol đã thắng 8 trận, có 5 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-23 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây, AEL Limassol đã thắng 14 trận, có 12 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-42 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Kết quả mùa giải trước: 0-1 (sân của AEL Limassol) và 1-1 (sân của Anorthosis Famagusta FC).

Bạn có biết rằng Anorthosis Famagusta FC ghi 27% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười 2023, 00:00
Trọng tài:
Nobre Antonio, Bồ Đào Nha
Sân vận động:
Tsirion Stadium, Limassol, Đảo Síp
Dung tích:
13331