Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs AEL Limassol 14/01/2024

Last match AEL Limassol - Anorthosis on 09/02/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anorthosis được chơi với số điểm 0: 0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AEL Limassol được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

6.68
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM
2 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
6
Tổng số mũi chích ngừa
9
1
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
1
13
Fouls
13
3
Thẻ vàng
2
15
Đá phạt
16
6
Đá phạt góc
6
3
Ngoại vi
2
25
Ném biên
26
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+9

13

4

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

12

20

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 0.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 52.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 1.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 17
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

AEL Limassol LIM
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 2
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 09/02/25 01:00
AEL Limassol AEL Limassol Anorthosis Anorthosis
0 1
TTG 05/11/24 01:00
Anorthosis Anorthosis AEL Limassol AEL Limassol
1 0
TTG 27/07/24 00:00
AEL Limassol AEL Limassol Anorthosis Anorthosis
1 2
TTG 14/01/24 01:00
Anorthosis Anorthosis AEL Limassol AEL Limassol
1 0
TTG 02/10/23 00:00
AEL Limassol AEL Limassol Anorthosis Anorthosis
1 3

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

AEL Limassol LIM
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 12 trận, có 7 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-19 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 51 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 25 trận, có 12 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-43 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Anorthosis Famagusta FC) và 0-1 (sân của AEL Limassol).

Bạn có biết rằng Anorthosis Famagusta FC ghi 28% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Một 2024, 01:00
Trọng tài:
Obrenovic Rade, Slovenia
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
11930