Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs AEL Limassol 13/05/2023

Trận đấu tiếp theo AEL Limassol - Anorthosis on 09/02/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anorthosis được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AEL Limassol được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

4.09
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM
6 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (4)
9
Tổng số mũi chích ngừa
7
0
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
4
15
Fouls
19
2
Thẻ vàng
3
19
Đá phạt
19
7
Đá phạt góc
3
4
Ngoại vi
0
19
Ném biên
16

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

AEL Limassol LIM
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 2
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 05/11/24 01:00
Anorthosis Anorthosis AEL Limassol AEL Limassol
1 0
TTG 27/07/24 00:00
AEL Limassol AEL Limassol Anorthosis Anorthosis
1 2
TTG 14/01/24 01:00
Anorthosis Anorthosis AEL Limassol AEL Limassol
1 0
TTG 02/10/23 00:00
AEL Limassol AEL Limassol Anorthosis Anorthosis
1 3
TTG 13/05/23 22:00
Anorthosis Anorthosis AEL Limassol AEL Limassol
2 0

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

AEL Limassol LIM
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 5 3 40:13 27 59
2 26 18 3 5 46:21 25 57
3 26 15 8 3 46:20 26 53
4 26 14 8 4 48:20 28 50
5 26 13 5 7 34:27 7 44
6 26 13 2 11 37:28 9 41
7 26 12 2 12 27:34 -7 38
8 26 10 5 10 21:20 1 35
9 26 9 6 11 22:30 -8 33
10 26 7 6 13 25:40 -15 27
11 26 6 3 17 22:38 -16 21
12 26 5 6 15 18:36 -18 21
13 26 2 10 14 16:40 -24 16
14 26 3 3 20 15:50 -35 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 21 11 4 65:28 37 74
2 36 20 11 5 52:26 26 71
3 36 20 6 10 55:37 18 66
4 36 17 12 7 60:30 30 63
5 36 19 5 11 47:37 10 62
6 36 15 4 17 43:42 1 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 9 13 52:44 8 63
2 40 17 7 16 51:55 -4 58
3 40 13 10 16 35:40 -5 49
4 40 13 9 18 37:54 -17 48
5 40 10 9 21 32:56 -24 39
6 40 10 7 23 40:52 -12 37
7 40 9 7 24 37:73 -36 34
8 40 5 13 22 30:62 -32 28
  • Relegation
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 2 0 28:9 19 35
2 13 8 4 1 19:4 15 28
3 13 9 1 3 24:7 17 28
4 13 8 3 2 27:11 16 27
5 13 7 4 2 25:12 13 25
6 12 8 1 3 19:12 7 25
7 13 7 1 5 13:11 2 22
8 13 6 2 5 16:17 -1 20
9 13 5 4 4 15:14 1 19
10 13 3 3 7 11:17 -6 12
11 13 3 2 8 12:16 -4 11
12 13 2 3 8 6:16 -10 9
13 13 1 6 6 7:15 -8 9
14 13 3 0 10 9:25 -16 9
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 34:14 20 41
2 18 11 5 2 34:13 21 38
3 18 10 6 2 25:10 15 36
4 18 10 5 3 36:16 20 35
5 17 11 1 5 26:17 9 34
6 18 10 2 6 28:15 13 32
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 9 6 5 31:23 8 33
2 20 10 3 7 31:28 3 33
3 20 9 4 7 23:20 3 31
4 20 7 4 9 20:24 -4 25
5 20 7 2 11 19:31 -12 23
6 20 6 4 10 24:20 4 22
7 20 4 4 12 10:26 -16 16
8 20 2 9 9 14:24 -10 15
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 1 2 21:9 12 31
2 13 8 4 1 21:8 13 28
3 13 6 5 2 21:9 12 23
4 13 7 1 5 18:12 6 22
5 13 5 4 4 15:15 0 19
6 13 6 0 7 11:17 -6 18
7 13 4 3 6 14:23 -9 15
8 13 4 2 7 7:16 -9 14
9 12 3 4 5 8:9 -1 13
10 13 4 1 8 13:21 -8 13
11 13 3 3 7 12:20 -8 12
12 13 3 1 9 10:22 -12 10
13 13 1 4 8 9:25 -16 7
14 13 0 3 10 6:25 -19 3
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 6 2 31:15 16 36
2 18 10 5 3 27:16 11 35
3 18 7 7 4 24:14 10 28
4 18 8 4 6 21:20 1 28
5 18 8 1 9 21:23 -2 25
6 18 5 2 11 15:27 -12 17
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 9 3 8 21:21 0 30
2 20 7 4 9 20:27 -7 25
3 20 6 5 9 17:30 -13 23
4 20 6 5 9 22:30 -8 23
5 19 4 6 9 12:20 -8 18
6 20 4 3 13 16:32 -16 15
7 20 3 4 13 16:38 -22 13
8 20 2 5 13 18:42 -24 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và AEL Limassol là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 11 trận, có 7 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-19 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 23 trận, có 12 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 57-42 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Bạn có biết rằng Anorthosis Famagusta FC ghi 27% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Năm 2023, 22:00
Trọng tài:
Argyrou Andreas M., Đảo Síp
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
11930