Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEL Limassol vs APOEL 12/02/2024

Trận đấu tiếp theo AEL Limassol - APOEL on 13/02/2025

AEL Limassol LIM

Chi tiết trận đấu

APOEL APO

Phỏng đoán

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AEL Limassol được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

8 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi APOEL được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

15.00
AEL Limassol LIM

Chi tiết trận đấu

APOEL APO
4 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (7)
6
Tổng số mũi chích ngừa
15
0
Ảnh bị chặn
1
6
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
10
2
Thẻ vàng
1
12
Đá phạt
9
4
Đá phạt góc
10
0
Ngoại vi
2
21
Ném biên
13
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+3

16

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

24

10

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.4
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 29
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEL Limassol LIM

Số liệu thống kê H2H

APOEL APO
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 6
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/11/24 01:00
APOEL APOEL AEL Limassol AEL Limassol
4 0
TTG 12/02/24 01:00
AEL Limassol AEL Limassol APOEL APOEL
1 1
TTG 12/11/23 01:00
APOEL APOEL AEL Limassol AEL Limassol
1 0
TTG 09/01/23 01:00
AEL Limassol AEL Limassol APOEL APOEL
1 0
TTG 03/10/22 00:00
APOEL APOEL AEL Limassol AEL Limassol
0 0

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Resultados mais recentes: APOEL

AEL Limassol LIM

Bảng xếp hạng

APOEL APO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEL Limassol và APOEL Nikosia khi AEL Limassol chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEL Limassol và APOEL Nikosia là 0-1. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi AEL Limassol chơi trên sân nhà, AEL Limassol đã thắng 6 trận, có 7 trận hòa trong khi APOEL Nikosia thắng 13 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-20 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Trong 60 lần gặp nhau gần đây, AEL Limassol đã thắng 10 trận, có 13 trận hòa trong khi APOEL Nikosia thắng 37 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 95-35 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Hai 2024, 01:00
Trọng tài:
Ghersini Davide, Ý
Sân vận động:
Alphamega Stadium, Limassol, Đảo Síp
Dung tích:
10700