Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Africa Sports National vs Jeunesse Club d'Abidjan 13/07/2015

Africa Sports National ASN

Chi tiết trận đấu

Jeunesse Club d'Abidjan JCA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Africa Sports National ASN

Số liệu thống kê H2H

Jeunesse Club d'Abidjan JCA
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 2
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/05/17 02:00
Africa Sports National Africa Sports National Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan
2 1
TTG 29/12/16 02:00
Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan Africa Sports National Africa Sports National
0 1
TTG 03/07/16 23:30
Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan Africa Sports National Africa Sports National
0 3
TTG 02/03/16 23:30
Africa Sports National Africa Sports National Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan
0 1
TTG 13/07/15 23:30
Africa Sports National Africa Sports National Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan
1 0

Resultados mais recentes: Africa Sports National

Resultados mais recentes: Jeunesse Club d'Abidjan

Africa Sports National ASN

Bảng xếp hạng

Jeunesse Club d'Abidjan JCA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 14 9 3 21:11 10 51
2 26 15 5 6 26:16 10 50
3 26 11 10 5 20:10 10 43
4 26 12 3 11 21:23 -2 39
5 26 9 9 8 29:29 0 36
6 26 10 5 11 25:24 1 35
7 26 10 5 11 26:22 4 35
8 26 9 8 9 33:25 8 35
9 26 8 9 9 15:17 -2 33
10 26 7 9 10 16:23 -7 30
11 26 7 8 11 23:26 -3 29
12 26 7 7 12 16:20 -4 28
13 26 6 8 12 13:26 -13 26
14 26 4 11 11 19:31 -12 23
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 7 5 1 9:3 6 26
2 13 8 1 4 21:12 9 25
3 13 8 1 4 11:6 5 25
4 13 6 3 4 15:12 3 21
5 13 6 3 4 10:8 2 21
6 13 5 6 2 7:3 4 21
7 13 5 5 3 21:12 9 20
8 13 6 1 6 14:13 1 19
9 13 5 4 4 11:8 3 19
10 13 5 3 5 9:10 -1 18
11 13 4 4 5 8:9 -1 16
12 13 3 6 4 13:16 -3 15
13 13 2 8 3 10:11 -1 14
14 13 3 3 7 7:14 -7 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 2 2 11:4 7 29
2 13 7 4 2 12:8 4 25
3 13 6 4 3 13:7 6 22
4 13 6 3 4 16:13 3 21
5 13 5 1 7 14:16 -2 16
6 13 4 3 6 12:13 -1 15
7 13 4 2 7 10:17 -7 14
8 13 3 5 5 6:12 -6 14
9 13 3 3 7 8:11 -3 12
10 13 2 6 5 5:9 -4 12
11 13 2 6 5 7:13 -6 12
12 13 2 4 7 5:10 -5 10
13 13 1 7 5 9:13 -4 10
14 13 2 3 8 9:20 -11 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Bảy 2015, 23:30
Sân vận động:
Stade Felix Houphouet-Boigny, Abidjan, Bờ Biển Ngà
Dung tích:
35000