Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Jeunesse Club d'Abidjan vs Africa Sports National 03/07/2016

Jeunesse Club d'Abidjan JCA

Chi tiết trận đấu

Africa Sports National ASN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Jeunesse Club d'Abidjan JCA

Số liệu thống kê H2H

Africa Sports National ASN
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/05/17 02:00
Africa Sports National Africa Sports National Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan
2 1
TTG 29/12/16 02:00
Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan Africa Sports National Africa Sports National
0 1
TTG 03/07/16 23:30
Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan Africa Sports National Africa Sports National
0 3
TTG 02/03/16 23:30
Africa Sports National Africa Sports National Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan
0 1
TTG 13/07/15 23:30
Africa Sports National Africa Sports National Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan
1 0

Resultados mais recentes: Jeunesse Club d'Abidjan

Resultados mais recentes: Africa Sports National

Jeunesse Club d'Abidjan JCA

Bảng xếp hạng

Africa Sports National ASN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 15 7 4 32:14 18 52
2 26 12 12 2 28:14 14 48
3 26 12 9 5 31:20 11 45
4 26 10 12 4 29:17 12 42
5 26 10 11 5 32:24 8 41
6 26 8 12 6 21:15 6 36
7 26 9 5 12 28:30 -2 32
8 26 7 10 9 25:28 -3 31
9 26 8 6 12 25:27 -2 30
10 26 8 6 12 26:33 -7 30
11 26 7 8 11 23:32 -9 29
12 26 5 12 9 20:28 -8 27
13 26 5 7 14 15:39 -24 22
14 26 4 7 15 24:38 -14 19
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 2 1 14:5 9 32
2 13 7 5 1 17:7 10 26
3 13 7 4 2 19:8 11 25
4 13 6 7 0 15:7 8 25
5 13 6 4 3 13:7 6 22
6 13 5 7 1 16:11 5 22
7 13 6 3 4 18:11 7 21
8 13 4 3 6 15:20 -5 15
9 13 3 4 6 11:12 -1 13
10 13 3 3 7 14:20 -6 12
11 13 2 6 5 13:18 -5 12
12 13 2 6 5 7:15 -8 12
13 13 2 4 7 6:16 -10 10
14 13 1 4 8 7:17 -10 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 6 5 2 13:7 6 23
2 13 6 2 5 14:10 4 20
3 13 5 5 3 18:9 9 20
4 13 5 4 4 16:13 3 19
5 13 5 4 4 17:16 1 19
6 13 5 4 4 14:13 1 19
7 13 5 2 6 14:15 -1 17
8 13 3 8 2 10:9 1 17
9 13 4 3 6 11:13 -2 15
10 13 3 6 4 7:10 -3 15
11 13 2 8 3 8:8 0 14
12 13 3 3 7 17:21 -4 12
13 13 3 1 9 8:24 -16 10
14 13 1 7 5 7:17 -10 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Bảy 2016, 23:30
Sân vận động:
Stade Robert-Champroux, Abidjan, Bờ Biển Ngà
Dung tích:
10000