Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Al Ittihad Al Sakndary vs Petrojet 21/10/2018

Trận đấu tiếp theo Petrojet - Al Ittihad Al Sakndary on 02/02/2025

Al Ittihad Al Sakndary ITT

Chi tiết trận đấu

Petrojet PET
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1
Al Ittihad Al Sakndary ITT

Chi tiết trận đấu

Petrojet PET
1
Thẻ vàng
3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Al Ittihad Al Sakndary ITT

Số liệu thống kê H2H

Petrojet PET
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/04/19 23:30
Petrojet Petrojet Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary
1 0
TTG 21/10/18 01:00
Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary Petrojet Petrojet
1 1
TTG 20/03/18 01:30
Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary Petrojet Petrojet
2 2
TTG 16/12/17 01:30
Petrojet Petrojet Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary
2 0
TTG 15/04/17 22:00
Petrojet Petrojet Al Ittihad Al Sakndary Al Ittihad Al Sakndary
0 1

Resultados mais recentes: Al Ittihad Al Sakndary

Resultados mais recentes: Petrojet

Al Ittihad Al Sakndary ITT

Bảng xếp hạng

Petrojet PET
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 25 5 4 56:20 36 80
2 34 21 9 4 65:31 34 72
3 34 19 13 2 61:31 30 70
4 34 12 16 6 45:38 7 52
5 34 13 9 12 45:38 7 48
6 34 12 10 12 34:36 -2 46
7 34 10 13 11 30:36 -6 43
8 34 10 11 13 41:39 2 41
9 34 9 13 12 39:42 -3 40
10 34 10 10 14 41:47 -6 40
11 34 9 12 13 41:56 -15 39
12 34 8 14 12 30:37 -7 38
13 34 8 14 12 36:44 -8 38
14 34 8 14 12 33:41 -8 38
15 34 8 14 12 38:52 -14 38
16 34 8 11 15 30:43 -13 35
17 34 4 15 15 34:52 -18 27
18 34 5 11 18 30:46 -16 26
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 37:13 24 42
2 17 11 6 0 35:13 22 39
3 17 12 2 3 27:10 17 38
4 18 7 8 3 28:22 6 29
5 17 8 4 5 31:18 13 28
6 17 7 5 5 21:18 3 26
7 17 7 4 6 28:23 5 25
8 16 7 4 5 21:18 3 25
9 17 5 7 5 20:18 2 22
10 17 5 6 6 10:12 -2 21
11 17 5 5 7 18:20 -2 20
12 17 4 7 6 20:24 -4 19
13 17 3 9 5 19:23 -4 18
14 17 2 11 4 13:13 0 17
15 17 3 8 6 20:24 -4 17
16 17 2 6 9 11:19 -8 12
17 17 2 6 9 18:27 -9 12
18 17 2 6 9 13:24 -11 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 29:10 19 42
2 17 8 7 2 26:18 8 31
3 17 8 6 3 28:18 10 30
4 17 8 4 5 23:20 3 28
5 17 6 5 6 17:15 2 23
6 16 5 8 3 17:16 1 23
7 17 5 6 6 16:20 -4 21
8 17 6 3 8 20:28 -8 21
9 17 6 3 8 22:33 -11 21
10 17 4 8 5 21:22 -1 20
11 17 5 5 7 13:18 -5 20
12 17 4 7 6 18:28 -10 19
13 18 3 9 6 9:18 -9 18
14 17 3 7 7 10:19 -9 16
15 17 2 9 6 21:28 -7 15
16 17 3 5 9 19:27 -8 14
17 17 3 5 9 20:31 -11 14
18 17 2 7 8 10:21 -11 13

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười 2018, 01:00
Sân vận động:
Alexandria Stadium, Alexandria, Ai Cập
Dung tích:
20000