Alingsas United (Nữ) vs Lidkopings (Nữ) 25/10/2024
Last match Lidkopings (Nữ) - Alingsas United (Nữ) on 02/11/2024
-
25/10/24
01:00
|
Vòng loại 3
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 2 của trận đấu cuối cùng Alingsas United (Nữ) in Cúp Thụy Điển Nữ kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Lidkopings (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 4 của trận đấu cuối cùng trong Cúp Thụy Điển Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
16
6
Ghi bàn
Thừa nhận
11
20
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 42.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 22
- Bàn thắng
- 31
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Alingsas United (Nữ)










Resultados mais recentes: Lidkopings (Nữ)










# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5:6 | -1 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 12:1 | 11 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:6 | -5 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:9 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 | |||
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 |
|
![]() |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 | |||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
|
![]() |
- Playoffs
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:6 | -5 | 1 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:9 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |