Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs AC Omonia 11/11/2023

Trận đấu tiếp theo AC Omonia - Anorthosis on 09/01/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anorthosis được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AC Omonia được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

6.62
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO
3 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
9
3
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
1
10
Fouls
16
1
Thẻ vàng
1
18
Đá phạt
12
1
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
2
17
Ném biên
25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

AC Omonia OMO
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 17
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 22/09/24 00:00
Anorthosis Anorthosis AC Omonia AC Omonia
1 0
TTG 15/04/24 00:30
Anorthosis Anorthosis AC Omonia AC Omonia
0 2
TTG 05/03/24 02:30
AC Omonia AC Omonia Anorthosis Anorthosis
2 1
TTG 10/02/24 01:00
AC Omonia AC Omonia Anorthosis Anorthosis
3 1
TTG 11/11/23 02:00
Anorthosis Anorthosis AC Omonia AC Omonia
2 0

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: AC Omonia

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

AC Omonia OMO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và AC Omonia Nicosia khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 7 trận, có 10 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-30 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Trong 65 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 13 trận, có 20 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 32 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 100-55 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Kết quả mùa giải trước: 4-1 (sân của Anorthosis Famagusta FC) và 2-0 (sân của AC Omonia Nicosia).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Một 2023, 02:00
Trọng tài:
Strukan Duje, Croatia
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
11930