Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs Apollon Limassol 11/10/2022

Trận đấu tiếp theo Apollon Limassol - Anorthosis on 22/12/2024

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Apollon Limassol APO
Anorthosis ANO

Phỏng đoán

Apollon Limassol APO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 45%
    1
  • 24%
    x
  • 31%
    2
  • Anorthosis ANO

    Chi tiết trận đấu

    Apollon Limassol APO
    3 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (2)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    1
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    3
    15
    Fouls
    13
    0
    Thẻ vàng
    3
    14
    Đá phạt
    16
    5
    Đá phạt góc
    6
    1
    Ngoại vi
    1
    28
    Ném biên
    16

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Anorthosis ANO

    Số liệu thống kê H2H

    Apollon Limassol APO
    • 40% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 6
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 22
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 01/09/24 01:00
    Anorthosis Anorthosis Apollon Limassol Apollon Limassol
    1 2
    TTG 15/02/24 01:00
    Anorthosis Anorthosis Apollon Limassol Apollon Limassol
    2 0
    TTG 27/11/23 01:00
    Apollon Limassol Apollon Limassol Anorthosis Anorthosis
    0 1
    TTG 16/01/23 01:00
    Apollon Limassol Apollon Limassol Anorthosis Anorthosis
    3 0
    TTG 11/10/22 00:00
    Anorthosis Anorthosis Apollon Limassol Apollon Limassol
    0 1

    Resultados mais recentes: Anorthosis

    Resultados mais recentes: Apollon Limassol

    Anorthosis ANO

    Bảng xếp hạng

    Apollon Limassol APO
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Apollon Limassol khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Apollon Limassol là 1-1. Có 16 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 12 trận, có 12 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-39 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

    Trong 63 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 17 trận, có 25 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 99-82 nghiêng về phía Apollon Limassol.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    11 Tháng Mười 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Massimi Luca, Ý
    Sân vận động:
    Antonis Papadopoulos, Larnaca, Đảo Síp
    Dung tích:
    11930