Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs Nea Salamis 06/10/2024

Last match Nea Salamis - Anorthosis on 19/01/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Anorthosis trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng Nea Salamis trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

3.72
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-2

14

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

15

20

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.7'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 30
  • Bàn thắng
  • 35

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

Nea Salamis NEA
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 5
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/01/25 01:00
Nea Salamis Nea Salamis Anorthosis Anorthosis
0 4
TTG 06/10/24 00:00
Anorthosis Anorthosis Nea Salamis Nea Salamis
3 1
TTG 18/08/24 00:00
Nea Salamis Nea Salamis Anorthosis Anorthosis
2 2
TTG 24/12/23 01:00
Nea Salamis Nea Salamis Anorthosis Anorthosis
0 3
TTG 02/09/23 01:00
Anorthosis Anorthosis Nea Salamis Nea Salamis
2 2

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: Nea Salamis

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

Nea Salamis NEA
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 1 3 46:10 36 55
2 23 15 7 1 44:14 30 52
APOEL
3 23 14 6 3 40:19 21 48
4 22 14 3 5 46:21 25 45
5 22 10 7 5 48:18 30 37
6 22 10 5 7 25:20 5 35
7 23 10 5 8 31:29 2 35
Karmiotissa Pano Polemidion
8 23 6 9 8 31:39 -8 27
Apollon Limassol
9 22 5 6 11 22:37 -15 21
10 23 5 6 12 22:46 -24 21
11 22 5 4 13 15:42 -27 19
12 23 5 3 15 14:35 -21 18
13 23 4 4 15 18:46 -28 16
Omonia 29 tháng Năm
14 23 2 4 17 17:43 -26 10
Nea Salamis
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 9 1 2 22:9 13 28
2 11 8 3 0 21:5 16 27
APOEL
3 11 8 1 2 26:6 20 25
4 12 7 2 3 20:15 5 23
Karmiotissa Pano Polemidion
5 11 7 1 3 27:7 20 22
6 11 6 3 2 19:8 11 21
7 11 6 3 2 18:7 11 21
8 12 3 5 4 14:16 -2 14
Apollon Limassol
9 11 3 4 4 14:19 -5 13
10 11 3 3 5 13:16 -3 12
11 11 3 3 5 10:19 -9 12
12 12 3 2 7 10:22 -12 11
Omonia Aradippou
13 11 2 3 6 6:14 -8 9
14 11 1 1 9 11:25 -14 4
Nea Salamis
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 20:4 16 30
2 12 7 4 1 23:9 14 25
Enosis Neon Paralimni
3 11 8 0 3 27:13 14 24
4 11 5 5 1 18:10 8 20
5 11 3 6 2 21:11 10 15
6 11 4 2 5 7:13 -6 14
7 11 3 4 4 17:23 -6 13
Omonia Aradippou
8 11 3 3 5 11:14 -3 12
Enosis Neon Paralimni
9 11 2 3 6 9:21 -12 9
10 12 3 0 9 8:21 -13 9
11 12 2 2 8 8:27 -19 8
12 11 2 1 8 5:23 -18 7
13 12 1 3 8 6:18 -12 6
AEK Larnaca
14 11 1 2 8 8:24 -16 5
Omonia 29 tháng Năm

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Nea Salamina Famagusta là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 11 trận, có 8 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-16 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 25 trận, có 11 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 78-32 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của Anorthosis Famagusta FC) và 0-3 (sân của Nea Salamina Famagusta).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2024, 00:00
Trọng tài:
Christodoulou Ioannis, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
11930