Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs Ethnikos Achna 20/08/2023

Trận đấu tiếp theo Anorthosis - Ethnikos Achna on 12/01/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anorthosis được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ethnikos Achna được chơi với số điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

4.15
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
7 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (1)
13
Tổng số mũi chích ngừa
8
1
Ảnh bị chặn
2
4
Thủ môn cứu thua
4
9
Fouls
16
17
Đá phạt
11
6
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
1
17
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 4
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 00:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Anorthosis Anorthosis
2 2
TTG 10/12/23 23:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Anorthosis Anorthosis
0 1
TTG 20/08/23 01:00
Anorthosis Anorthosis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
3 1
TTG 18/12/21 23:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Anorthosis Anorthosis
0 2
TTG 21/09/21 02:00
Anorthosis Anorthosis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 1

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Ethnikos Achnas FC khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Ethnikos Achnas FC là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 13 trận, có 2 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-13 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 23 trận, có 5 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-28 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tám 2023, 01:00
Trọng tài:
Christoforou Marios, Đảo Síp
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
11930