Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs Nea Salamis 02/09/2023

Trận đấu tiếp theo Nea Salamis - Anorthosis on 19/01/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Anorthosis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Nea Salamis trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

1.61
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA
6 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (3)
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
4
Thủ môn cứu thua
4
13
Fouls
15
1
Thẻ đỏ
0
4
Thẻ vàng
5
18
Đá phạt
16
11
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
3
21
Ném biên
10

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

Nea Salamis NEA
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 5
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 06/10/24 00:00
Anorthosis Anorthosis Nea Salamis Nea Salamis
3 1
TTG 18/08/24 00:00
Nea Salamis Nea Salamis Anorthosis Anorthosis
2 2
TTG 24/12/23 01:00
Nea Salamis Nea Salamis Anorthosis Anorthosis
0 3
TTG 02/09/23 01:00
Anorthosis Anorthosis Nea Salamis Nea Salamis
2 2
TTG 08/05/23 00:00
Nea Salamis Nea Salamis Anorthosis Anorthosis
0 2

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: Nea Salamis

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

Nea Salamis NEA
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Nea Salamina Famagusta là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 11 trận, có 7 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-14 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 24 trận, có 9 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-28 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Mùa trước Anorthosis Famagusta FC thắng cả hai trận gặp Nea Salamina Famagusta (2-1 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Chín 2023, 01:00
Trọng tài:
Fellas Constantinos, Đảo Síp
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
11930