Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

APOEL vs AC Omonia 23/12/2023

Trận đấu tiếp theo APOEL - AC Omonia on 02/03/2025

APOEL APO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy APOEL trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng AC Omonia trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Hạng Nhất

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.70
APOEL APO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO
7 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (3)
13
Tổng số mũi chích ngừa
6
3
Ảnh bị chặn
3
0
Thủ môn cứu thua
4
20
Fouls
14
0
Thẻ vàng
2
16
Đá phạt
21
8
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
2
13
Ném biên
20
10 Diêm

9 - Thắng

0 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+16

19

3

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

20

9

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 0.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 22
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
APOEL APO

Số liệu thống kê H2H

AC Omonia OMO
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 07/12/24 23:00
AC Omonia AC Omonia APOEL APOEL
2 2
TTG 29/04/24 00:00
AC Omonia AC Omonia APOEL APOEL
1 0
TTG 16/03/24 22:00
APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
0 1
TTG 23/12/23 23:00
APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
3 0
TTG 04/09/23 02:00
AC Omonia AC Omonia 2 APOEL APOEL 2
2 1

Resultados mais recentes: APOEL

Resultados mais recentes: AC Omonia

APOEL APO

Bảng xếp hạng

AC Omonia OMO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và AC Omonia Nicosia khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và AC Omonia Nicosia là 2-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà, APOEL Nikosia đã thắng 21 trận, có 8 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 60-33 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Trong 71 lần gặp nhau gần đây, APOEL Nikosia đã thắng 39 trận, có 19 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 110-65 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Hai 2023, 23:00
Trọng tài:
Marinelli Livio, Ý
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Cyprus: Síp
Dung tích:
22859