Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

APOEL vs AC Omonia 16/03/2024

Trận đấu tiếp theo AC Omonia - APOEL on 07/12/2024

APOEL APO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi APOEL được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AC Omonia được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

9.04
APOEL APO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO
6 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (4)
23
Tổng số mũi chích ngừa
6
7
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
6
12
Fouls
17
1
Thẻ vàng
3
18
Đá phạt
12
9
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
1
30
Ném biên
20
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+15

21

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

17

12

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 27
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
APOEL APO

Số liệu thống kê H2H

AC Omonia OMO
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 4
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 29/04/24 00:00
AC Omonia AC Omonia APOEL APOEL
1 0
TTG 16/03/24 22:00
APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
0 1
TTG 23/12/23 23:00
APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
3 0
TTG 04/09/23 02:00
AC Omonia AC Omonia 2 APOEL APOEL 2
2 1
TTG 02/05/23 00:00
APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
0 0

Resultados mais recentes: APOEL

Resultados mais recentes: AC Omonia

APOEL APO

Bảng xếp hạng

AC Omonia OMO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và AC Omonia Nicosia khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và AC Omonia Nicosia là 2-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà, APOEL Nikosia đã thắng 22 trận, có 8 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 63-33 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Trong 72 lần gặp nhau gần đây, APOEL Nikosia đã thắng 40 trận, có 19 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 113-65 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2024, 22:00
Trọng tài:
Schnyder Urs, Thụy Sỹ
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
Dung tích:
22859