Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

APOEL vs Anorthosis 06/01/2024

Trận đấu tiếp theo Anorthosis - APOEL on 02/02/2025

APOEL APO

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi APOEL được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anorthosis được chơi với số điểm 0: 0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

9.04
APOEL APO

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO
4 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (2)
5
Tổng số mũi chích ngừa
5
0
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
3
23
Fouls
23
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
3
24
Đá phạt
24
3
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
1
21
Ném biên
21
10 Diêm

8 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+17

22

5

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

14

4

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.4
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 50'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.8
  • 27
  • Bàn thắng
  • 18

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
APOEL APO

Số liệu thống kê H2H

Anorthosis ANO
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 3
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 29/10/24 02:00
APOEL APOEL Anorthosis Anorthosis
2 0
TTG 07/04/24 22:00
APOEL APOEL Anorthosis Anorthosis
0 2
TTG 25/02/24 22:00
Anorthosis Anorthosis APOEL APOEL
0 0
TTG 06/01/24 23:00
APOEL APOEL Anorthosis Anorthosis
1 0
TTG 24/09/23 01:30
Anorthosis Anorthosis APOEL APOEL
1 1

Resultados mais recentes: APOEL

Resultados mais recentes: Anorthosis

APOEL APO

Bảng xếp hạng

Anorthosis ANO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và Anorthosis Famagusta FC khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà, APOEL Nikosia đã thắng 17 trận, có 9 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-25 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Trong 73 lần gặp nhau gần đây, APOEL Nikosia đã thắng 31 trận, có 21 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-64 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Mùa trước APOEL Nikosia thắng cả hai trận gặp Anorthosis Famagusta FC (1-0 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Một 2024, 23:00
Trọng tài:
Kristoffersen Mads-Kristoffer, Đan Mạch
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
Dung tích:
22859