Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

APOEL vs Anorthosis 07/04/2024

Trận đấu tiếp theo Anorthosis - APOEL on 02/02/2025

APOEL APO

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu cuối cùng APOEL trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Anorthosis trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

7.20
APOEL APO

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO
7 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (2)
16
Tổng số mũi chích ngừa
8
3
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
7
10
Fouls
7
2
Thẻ vàng
2
11
Đá phạt
11
6
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
4
21
Ném biên
10
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+5

13

8

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

11

14

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 21
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
APOEL APO

Số liệu thống kê H2H

Anorthosis ANO
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 3
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 29/10/24 02:00
APOEL APOEL Anorthosis Anorthosis
2 0
TTG 07/04/24 22:00
APOEL APOEL Anorthosis Anorthosis
0 2
TTG 25/02/24 22:00
Anorthosis Anorthosis APOEL APOEL
0 0
TTG 06/01/24 23:00
APOEL APOEL Anorthosis Anorthosis
1 0
TTG 24/09/23 01:30
Anorthosis Anorthosis APOEL APOEL
1 1

Resultados mais recentes: APOEL

Resultados mais recentes: Anorthosis

APOEL APO

Bảng xếp hạng

Anorthosis ANO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và Anorthosis Famagusta FC khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và Anorthosis Famagusta FC là 1-0. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà, APOEL Nikosia đã thắng 18 trận, có 9 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-25 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Trong 75 lần gặp nhau gần đây, APOEL Nikosia đã thắng 32 trận, có 22 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 84-64 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Tư 2024, 22:00
Trọng tài:
Theouli Chrysovalantis, Đảo Síp
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
Dung tích:
22859