Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aris Limassol vs AEK Larnaca 10/02/2025

Aris Limassol ALI

Chi tiết trận đấu

AEK Larnaca ALA

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Aris Limassol trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất AEK Larnaca trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Aris Limassol ALI

Chi tiết trận đấu

AEK Larnaca ALA
1
Thẻ đỏ
1
5
Thẻ vàng
0
10 Diêm

5 - Thắng

5 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+12

19

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+18

26

8

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.6
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 35.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 26
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aris Limassol ALI

Số liệu thống kê H2H

AEK Larnaca ALA
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 22
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 10/02/25 01:00
Aris Limassol Aris Limassol AEK Larnaca AEK Larnaca
1 1
TTG 04/11/24 01:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Aris Limassol Aris Limassol
2 0
TTG 15/04/24 00:00
Aris Limassol Aris Limassol AEK Larnaca AEK Larnaca
0 1
TTG 05/03/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Aris Limassol Aris Limassol
1 1
TTG 09/12/23 23:00
AEK Larnaca AEK Larnaca Aris Limassol Aris Limassol
2 1

Resultados mais recentes: Aris Limassol

Resultados mais recentes: AEK Larnaca

Aris Limassol ALI

Bảng xếp hạng

AEK Larnaca ALA
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
APOEL
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
AEK Larnaca
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
7 26 10 7 9 34:33 1 37
Omonia 29 tháng Năm
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
AEL Limassol
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
Anorthosis
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 10 7 9 34:33 1 37
2 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
3 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
4 26 7 5 14 23:49 -26 26
5 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
6 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
7 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
8 26 3 5 18 19:46 -27 14
Anorthosis
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
APOEL
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
AEK Larnaca
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
7 13 7 2 4 21:17 4 23
Omonia 29 tháng Năm
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
AEL Limassol
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 7 2 4 21:17 4 23
2 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
3 13 4 4 5 14:21 -7 16
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
5 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
Anorthosis
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
3 13 3 2 8 10:28 -18 11
4 13 3 1 9 9:28 -19 10
5 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
6 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
7 13 1 3 9 6:20 -14 6
Anorthosis
8 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Limassol FC và AEK Larnaca khi Aris Limassol FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Limassol FC và AEK Larnaca là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Aris Limassol FC chơi trên sân nhà, Aris Limassol FC đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-18 nghiêng về phía AEK Larnaca.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Aris Limassol FC đã thắng 6 trận, có 10 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 58-33 nghiêng về phía AEK Larnaca.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Hai 2025, 01:00
Trọng tài:
Ciochirca Christian-Petru, Áo
Sân vận động:
Alphamega Stadium, Limassol, Cyprus: Síp
Dung tích:
10700