Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Astra Hungary (Nữ) vs Ferencvárosi (Nữ) 15/05/2022

Trận đấu tiếp theo Ferencvárosi (Nữ) - Astra Hungary (Nữ) on 08/03/2025

Astra Hungary (Nữ) AST

Chi tiết trận đấu

Ferencvárosi (Nữ) FTC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:8
Astra Hungary (Nữ) AST

Phỏng đoán

Ferencvárosi (Nữ) FTC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 3%
    1
  • 1%
    x
  • 96%
    2
  • Astra Hungary (Nữ) AST

    Chi tiết trận đấu

    Ferencvárosi (Nữ) FTC
    1
    Thẻ đỏ
    0
    1
    Đá phạt góc
    10

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Astra Hungary (Nữ) AST

    Số liệu thống kê H2H

    Ferencvárosi (Nữ) FTC
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 28
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 14/05/23 23:30
    Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Ferencvárosi (Nữ) Ferencvárosi (Nữ)
    1 6
    TTG 05/11/22 21:00
    Ferencvárosi (Nữ) Ferencvárosi (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
    5 0
    TTG 15/05/22 23:30
    Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Ferencvárosi (Nữ) Ferencvárosi (Nữ)
    0 8
    TTG 19/03/22 21:00
    Ferencvárosi (Nữ) Ferencvárosi (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
    6 0
    TTG 26/09/21 22:00
    Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Ferencvárosi (Nữ) Ferencvárosi (Nữ)
    0 3

    Resultados mais recentes: Astra Hungary (Nữ)

    Resultados mais recentes: Ferencvárosi (Nữ)

    Astra Hungary (Nữ) AST

    Bảng xếp hạng

    Ferencvárosi (Nữ) FTC
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 21 18 1 2 82:16 66 55
    2 21 12 5 4 56:21 35 41
    3 21 11 3 7 45:36 9 36
    4 21 8 6 7 29:33 -4 30
    5 21 6 7 8 30:40 -10 25
    6 21 6 5 10 35:52 -17 23
    7 21 3 6 12 21:52 -31 15
    8 21 1 5 15 16:64 -48 8
    • Playoffs
    • Placement matches
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 0 1 46:9 37 30
    2 10 8 1 1 32:4 28 25
    3 10 6 3 1 16:9 7 21
    4 11 4 3 4 22:18 4 15
    5 11 4 2 5 19:31 -12 14
    6 10 3 3 4 15:15 0 12
    7 11 1 4 6 10:28 -18 7
    8 10 0 3 7 5:35 -30 3
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 1 1 36:7 29 25
    2 10 7 0 3 23:18 5 21
    3 11 4 4 3 24:17 7 16
    4 11 3 4 4 15:25 -10 13
    5 10 2 3 5 16:21 -5 9
    6 11 2 3 6 13:24 -11 9
    7 10 2 2 6 11:24 -13 8
    8 11 1 2 8 11:29 -18 5

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Năm 2022, 23:30