Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Astra Hungary (Nữ) vs Ferencvárosi (Nữ) 14/05/2023

Trận đấu tiếp theo Ferencvárosi (Nữ) - Astra Hungary (Nữ) on 08/03/2025

Astra Hungary (Nữ) AST

Chi tiết trận đấu

Ferencvárosi (Nữ) FTC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:6

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Astra Hungary (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

20.00
Astra Hungary (Nữ) AST

Chi tiết trận đấu

Ferencvárosi (Nữ) FTC
1
Thẻ vàng
1
1
Đá phạt góc
6

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Astra Hungary (Nữ) AST

Số liệu thống kê H2H

Ferencvárosi (Nữ) FTC
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 28
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/05/23 23:30
Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Ferencvárosi (Nữ) Ferencvárosi (Nữ)
1 6
TTG 05/11/22 21:00
Ferencvárosi (Nữ) Ferencvárosi (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
5 0
TTG 15/05/22 23:30
Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Ferencvárosi (Nữ) Ferencvárosi (Nữ)
0 8
TTG 19/03/22 21:00
Ferencvárosi (Nữ) Ferencvárosi (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
6 0
TTG 26/09/21 22:00
Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Ferencvárosi (Nữ) Ferencvárosi (Nữ)
0 3

Resultados mais recentes: Astra Hungary (Nữ)

Resultados mais recentes: Ferencvárosi (Nữ)

Astra Hungary (Nữ) AST

Bảng xếp hạng

Ferencvárosi (Nữ) FTC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 22 0 0 155:10 145 66
2 22 17 3 2 82:14 68 54
3 22 16 3 3 60:25 35 51
4 22 12 5 5 52:29 23 41
5 22 9 4 9 42:45 -3 31
6 22 8 4 10 31:43 -12 28
7 22 7 6 9 30:44 -14 27
8 22 6 6 10 36:63 -27 24
9 22 5 3 14 21:67 -46 18
10 22 4 2 16 23:58 -35 14
11 22 4 1 17 15:60 -45 11
12 22 3 1 18 20:109 -89 10
  • Playoffs
  • Placement matches
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 93:1 92 33
2 11 9 1 1 49:8 41 28
3 11 8 2 1 33:8 25 26
4 11 6 3 2 21:10 11 21
5 11 5 3 3 23:21 2 18
6 11 5 2 4 20:18 2 17
7 11 5 2 4 27:35 -8 17
8 11 4 3 4 17:20 -3 15
9 11 3 1 7 12:20 -8 10
10 11 2 1 8 8:35 -27 7
11 11 2 0 9 13:48 -35 6
12 11 1 1 9 5:22 -17 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 62:9 53 33
2 11 8 2 1 33:6 27 26
3 11 8 1 2 27:17 10 25
4 11 6 2 3 31:19 12 20
5 11 4 2 5 22:27 -5 14
6 11 3 3 5 13:24 -11 12
7 11 3 2 6 13:32 -19 11
8 11 3 1 7 8:22 -14 10
9 11 3 0 8 10:38 -28 9
10 11 1 4 6 9:28 -19 7
11 11 1 1 9 11:38 -27 4
12 11 1 1 9 7:61 -54 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Năm 2023, 23:30