Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Astra Hungary (Nữ) vs Szent Mihaly SE 27/08/2022

Astra Hungary (Nữ) AST

Chi tiết trận đấu

Szent Mihaly SE SZE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:3
Astra Hungary (Nữ) AST

Phỏng đoán

Szent Mihaly SE SZE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 48%
    1
  • 15%
    x
  • 37%
    2
  • Astra Hungary (Nữ) AST

    Chi tiết trận đấu

    Szent Mihaly SE SZE
    1
    Thẻ vàng
    2
    6
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Astra Hungary (Nữ) AST

    Số liệu thống kê H2H

    Szent Mihaly SE SZE
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 11
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 02/11/24 20:30
    Szent Mihaly SE Szent Mihaly SE Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
    2 1
    TTG 25/11/23 20:00
    Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Szent Mihaly SE Szent Mihaly SE
    0 2
    TTG 19/08/23 23:00
    Szent Mihaly SE Szent Mihaly SE Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
    0 3
    TTG 18/03/23 22:00
    Szent Mihaly SE Szent Mihaly SE Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
    4 1
    TTG 27/08/22 23:30
    Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Szent Mihaly SE Szent Mihaly SE
    3 3

    Resultados mais recentes: Astra Hungary (Nữ)

    Resultados mais recentes: Szent Mihaly SE

    Astra Hungary (Nữ) AST

    Bảng xếp hạng

    Szent Mihaly SE SZE
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 22 0 0 155:10 145 66
    2 22 17 3 2 82:14 68 54
    3 22 16 3 3 60:25 35 51
    4 22 12 5 5 52:29 23 41
    5 22 9 4 9 42:45 -3 31
    6 22 8 4 10 31:43 -12 28
    7 22 7 6 9 30:44 -14 27
    8 22 6 6 10 36:63 -27 24
    9 22 5 3 14 21:67 -46 18
    10 22 4 2 16 23:58 -35 14
    11 22 4 1 17 15:60 -45 11
    12 22 3 1 18 20:109 -89 10
    • Playoffs
    • Placement matches
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 11 0 0 93:1 92 33
    2 11 9 1 1 49:8 41 28
    3 11 8 2 1 33:8 25 26
    4 11 6 3 2 21:10 11 21
    5 11 5 3 3 23:21 2 18
    6 11 5 2 4 20:18 2 17
    7 11 5 2 4 27:35 -8 17
    8 11 4 3 4 17:20 -3 15
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 2 1 8 8:35 -27 7
    11 11 2 0 9 13:48 -35 6
    12 11 1 1 9 5:22 -17 4
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 11 0 0 62:9 53 33
    2 11 8 2 1 33:6 27 26
    3 11 8 1 2 27:17 10 25
    4 11 6 2 3 31:19 12 20
    5 11 4 2 5 22:27 -5 14
    6 11 3 3 5 13:24 -11 12
    7 11 3 2 6 13:32 -19 11
    8 11 3 1 7 8:22 -14 10
    9 11 3 0 8 10:38 -28 9
    10 11 1 4 6 9:28 -19 7
    11 11 1 1 9 11:38 -27 4
    12 11 1 1 9 7:61 -54 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    27 Tháng Tám 2022, 23:30