Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Szent Mihaly SE vs Astra Hungary (Nữ) 18/03/2023

Szent Mihaly SE SZE

Chi tiết trận đấu

Astra Hungary (Nữ) AST
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:1

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Szent Mihaly SE không vẽ

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ không vẽ

4 / 6 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Astra Hungary (Nữ) không vẽ

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Szent Mihaly SE SZE

Chi tiết trận đấu

Astra Hungary (Nữ) AST
2
Thẻ vàng
1
3
Đá phạt góc
4

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Szent Mihaly SE SZE

Số liệu thống kê H2H

Astra Hungary (Nữ) AST
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 8
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/11/24 20:30
Szent Mihaly SE Szent Mihaly SE Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
2 1
TTG 25/11/23 20:00
Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Szent Mihaly SE Szent Mihaly SE
0 2
TTG 19/08/23 23:00
Szent Mihaly SE Szent Mihaly SE Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
0 3
TTG 18/03/23 22:00
Szent Mihaly SE Szent Mihaly SE Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
4 1
TTG 27/08/22 23:30
Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Szent Mihaly SE Szent Mihaly SE
3 3

Resultados mais recentes: Szent Mihaly SE

Resultados mais recentes: Astra Hungary (Nữ)

Szent Mihaly SE SZE

Bảng xếp hạng

Astra Hungary (Nữ) AST
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 22 0 0 155:10 145 66
2 22 17 3 2 82:14 68 54
3 22 16 3 3 60:25 35 51
4 22 12 5 5 52:29 23 41
5 22 9 4 9 42:45 -3 31
6 22 8 4 10 31:43 -12 28
7 22 7 6 9 30:44 -14 27
8 22 6 6 10 36:63 -27 24
9 22 5 3 14 21:67 -46 18
10 22 4 2 16 23:58 -35 14
11 22 4 1 17 15:60 -45 11
12 22 3 1 18 20:109 -89 10
  • Playoffs
  • Placement matches
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 93:1 92 33
2 11 9 1 1 49:8 41 28
3 11 8 2 1 33:8 25 26
4 11 6 3 2 21:10 11 21
5 11 5 3 3 23:21 2 18
6 11 5 2 4 20:18 2 17
7 11 5 2 4 27:35 -8 17
8 11 4 3 4 17:20 -3 15
9 11 3 1 7 12:20 -8 10
10 11 2 1 8 8:35 -27 7
11 11 2 0 9 13:48 -35 6
12 11 1 1 9 5:22 -17 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 62:9 53 33
2 11 8 2 1 33:6 27 26
3 11 8 1 2 27:17 10 25
4 11 6 2 3 31:19 12 20
5 11 4 2 5 22:27 -5 14
6 11 3 3 5 13:24 -11 12
7 11 3 2 6 13:32 -19 11
8 11 3 1 7 8:22 -14 10
9 11 3 0 8 10:38 -28 9
10 11 1 4 6 9:28 -19 7
11 11 1 1 9 11:38 -27 4
12 11 1 1 9 7:61 -54 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Ba 2023, 22:00