Úc (Nữ) vs Brazil (Nữ) 14/06/2019
Trận đấu tiếp theo Úc (Nữ) - Brazil (Nữ) on 29/11/2024
-
14/06/19
00:00
|
Vòng 2
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:2
52
%
Sở hữu bóng
48
%
5 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (3)
9
Tổng số mũi chích ngừa
9
1
Ảnh bị chặn
3
1
Thủ môn cứu thua
2
7
Fouls
7
0
Thẻ vàng
3
7
Đá phạt
8
4
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
0
30
Ném biên
27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
6
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 14
- Ghi bàn
- 8
- 4
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
26/10/21
17:05
Úc (Nữ)
Brazil (Nữ)
2
2
TTG
23/10/21
16:45
Úc (Nữ)
Brazil (Nữ)
3
1
TTG
14/06/19
00:00
Úc (Nữ)
Brazil (Nữ)
3
2
TTG
27/07/18
04:15
Brazil (Nữ)
Úc (Nữ)
1
3
TTG
19/09/17
17:30
Úc (Nữ)
Brazil (Nữ)
3
2
Resultados mais recentes: Úc (Nữ)
TTG
29/10/24
01:10
Đức (Nữ)
Úc (Nữ)
1
2
TTG
26/10/24
02:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Úc (Nữ)
1
1
TTG
01/08/24
01:00
Úc (Nữ)
Mỹ (Nữ)
1
2
TTG
29/07/24
01:00
Úc (Nữ)
Zambia (Nữ)
6
5
TTG
26/07/24
01:00
Đức (Nữ)
Úc (Nữ)
3
0
Resultados mais recentes: Brazil (Nữ)
TTG
30/10/24
06:00
Brazil (Nữ)
Colombia (Nữ)
3
1
TTG
27/10/24
05:30
Brazil (Nữ)
Colombia (Nữ)
1
1
TTG
10/08/24
23:00
Brazil (Nữ)
Mỹ (Nữ)
0
1
TTG
07/08/24
03:00
Brazil (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
4
2
TTG
04/08/24
03:00
Pháp (Nữ)
Brazil (Nữ)
0
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:0 | 18 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:20 | -19 | 0 |
|
- Playoffs