Úc U19 (Nữ) vs Trung Quốc U19 (Nữ) 20/08/2015
Last match Úc U19 (Nữ) - Trung Quốc U19 (Nữ) on 28/10/2017
-
20/08/15
19:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/10/17
15:00
Úc U19 (Nữ)
Trung Quốc U19 (Nữ)
0
3
TTG
20/08/15
19:00
Úc U19 (Nữ)
Trung Quốc U19 (Nữ)
1
2
Resultados mais recentes: Úc U19 (Nữ)
TTG
09/11/19
17:00
Hàn Quốc U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
9
1
TTG
06/11/19
21:00
Japan U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
7
0
TTG
02/11/19
17:00
Úc U19 (Nữ)
Việt Nam U19 (Nữ)
1
0
TTG
30/10/19
20:00
Úc U19 (Nữ)
Thái Lan U19 (Nữ)
3
1
TTG
27/10/19
17:00
Korea DPR U19 (Nữ)
Úc U19 (Nữ)
5
1
Resultados mais recentes: Trung Quốc U19 (Nữ)
TTG
03/11/19
17:00
Nhật Bản U20
Trung Quốc U19 (Nữ)
2
1
TTG
03/11/19
17:00
Japan U19 (Nữ)
Trung Quốc U19 (Nữ)
2
1
TTG
31/10/19
17:00
Myanmar U19 (Nữ)
Trung Quốc U19 (Nữ)
1
5
TTG
28/10/19
20:00
Trung Quốc U19 (Nữ)
Hàn Quốc U19 (Nữ)
1
2
TTG
10/05/19
19:35
Trung Quốc U19 (Nữ)
Nam Phi U20 (Nữ)
0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:2 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 13:4 | 9 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:17 | -17 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15:0 | 15 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 16:1 | 15 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7:9 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:29 | -28 | 0 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 11:3 | 8 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:6 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 13:1 | 12 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:9 | -9 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:2 | 7 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:11 | -11 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:20 | -19 | 0 |
|