Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

B.93 Copenhagen (Nữ) vs Brondby (Nữ) 02/11/2024

B.93 Copenhagen (Nữ) B93

Chi tiết trận đấu

Brondby (Nữ) BRO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng B.93 Copenhagen (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Kvindeligaen, Phụ nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 5 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Kvindeligaen, Phụ nữ

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Brondby (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Kvindeligaen, Phụ nữ kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

8.30
B.93 Copenhagen (Nữ) B93

Số liệu thống kê đối sánh trước

Brondby (Nữ) BRO
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-3

15

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

17

10

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 27.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 33
  • Bàn thắng
  • 27

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
B.93 Copenhagen (Nữ) B93

Số liệu thống kê H2H

Brondby (Nữ) BRO
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 26
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/11/24 02:00
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
0 3
TTG 28/09/24 01:00
Brondby (Nữ) Brondby (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ)
4 0
TTG 25/02/22 01:15
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
4 1
TTG 01/10/20 00:30
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
1 10
TTG 22/11/18 02:00
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
0 8

Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen (Nữ)

Resultados mais recentes: Brondby (Nữ)

B.93 Copenhagen (Nữ) B93

Bảng xếp hạng

Brondby (Nữ) BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 5 0 38:12 26 38
2 16 11 0 5 29:16 13 33
3 16 8 4 4 25:14 11 28
4 16 6 3 7 25:14 11 21
5 16 6 2 8 15:25 -10 20
6 16 4 7 5 20:19 1 19
  • Champions League
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 3 0 36:10 26 36
HB Koge (Nữ)
2 14 10 0 4 26:13 13 30
Brondby (Nữ)
3 14 8 3 3 24:11 13 27
Nordsjaelland (Nữ)
4 14 4 6 4 19:17 2 18
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
5 14 5 2 7 22:13 9 17
Fortuna Hjorring (Nữ)
6 14 5 1 8 11:22 -11 16
Odense Q (Nữ)
7 14 2 2 10 10:36 -26 8
Osterbro IF (Women)
8 14 1 3 10 11:37 -26 6
FC Midtjylland (Women)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:3 5 6
2 2 1 1 0 3:1 2 4
3 2 0 2 0 2:2 0 2
4 2 0 1 1 2:4 -2 1
5 2 0 1 1 1:3 -2 1
6 2 0 1 1 3:6 -3 1
  • Promotion
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 8 5 3 0 17:7 10 18
2 8 5 0 3 15:8 7 15
3 8 4 1 3 12:7 5 13
4 8 3 2 3 15:5 10 11
5 8 1 4 3 9:9 0 7
6 8 2 1 5 7:14 -7 7
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 17:7 10 17
HB Koge (Nữ)
2 7 5 0 2 14:6 8 15
Fortuna Hjorring (Nữ)
3 7 4 1 2 11:4 7 13
Nordsjaelland (Nữ)
4 7 3 1 3 15:5 10 10
Nordsjaelland (Nữ)
5 7 1 4 2 8:7 1 7
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
6 7 2 0 5 5:12 -7 6
HB Koge (Nữ)
7 7 1 2 4 9:15 -6 5
ASA Aarhus (Nữ)
8 7 1 0 6 5:19 -14 3
Osterbro IF (Women)
# Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:1 2 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
5 1 0 1 0 1:1 0 1
6 1 0 0 1 2:5 -3 0
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 8 6 2 0 21:5 16 20
2 8 6 0 2 14:8 6 18
3 8 4 3 1 13:7 6 15
4 8 4 1 3 8:11 -3 13
5 8 3 3 2 11:10 1 12
6 8 3 1 4 10:9 1 10
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 19:3 16 19
Nordsjaelland (Nữ)
2 7 5 0 2 12:7 5 15
Brondby (Nữ)
3 7 4 2 1 13:7 6 14
Odense Q (Nữ)
4 7 3 2 2 11:10 1 11
Fortuna Hjorring (Nữ)
5 7 3 1 3 6:10 -4 10
Odense Q (Nữ)
6 7 2 1 4 7:8 -1 7
Fortuna Hjorring (Nữ)
7 7 1 2 4 5:17 -12 5
FC Midtjylland (Women)
8 7 0 1 6 2:22 -20 1
FC Midtjylland (Women)
# Tập đoàn Relegation / Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:2 3 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
5 1 0 0 1 1:3 -2 0
6 1 0 0 1 0:2 -2 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2024, 02:00